Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.90
0.90
+1.25
0.94
0.94
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.88
0.88
1
1.36
1.36
X
3.90
3.90
2
7.90
7.90
Hiệp 1
-0.5
0.90
0.90
+0.5
0.94
0.94
O
1
0.85
0.85
U
1
0.97
0.97
Diễn biến chính
Guizhou Hengfeng F.C.
Phút
Xinjiang Tianshan Leopard
Stefan Mihajlovic 1 - 0
29'
46'
Huang Wenzhuo
Ra sân: Danyar Musajan
Ra sân: Danyar Musajan
46'
Ma Chao
Ra sân: Wu Chengru
Ra sân: Wu Chengru
Sun Han
Ra sân: Sun Ze
Ra sân: Sun Ze
46'
Ma Canjie
Ra sân: Chen Ji
Ra sân: Chen Ji
46'
Jiang Feng
Ra sân: Chen.Long
Ra sân: Chen.Long
46'
58'
Uros Tomovic
Ra sân: Shi Jian
Ra sân: Shi Jian
58'
Nemanja Spasojevic
Ra sân: Wu Han
Ra sân: Wu Han
June Chan
Ra sân: Wang Xuanhong
Ra sân: Wang Xuanhong
64'
Zhengyu Zhu
Ra sân: Stefan Mihajlovic
Ra sân: Stefan Mihajlovic
64'
90'
Nemanja Spasojevic
90'
Nemanja Spasojevic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Guizhou Hengfeng F.C.
Xinjiang Tianshan Leopard
8
Phạt góc
0
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
14
Tổng cú sút
3
6
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
2
67%
Kiểm soát bóng
33%
71%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
29%
83
Pha tấn công
75
60
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Guizhou Hengfeng F.C.
Xinjiang Tianshan Leopard
26
Ze
17
Iminjan
23
Xuanhong
7
Ji
34
Chen.Long
29
Mihajlovic
31
Hejing
16
Zhuo
15
Mengqi
24
Shengbin
5
longchang
18
Jingrun
13
Minem
9
Jiajie
38
Peng
4
Yiming
11
Musajan
37
Chengru
10
Jian
16
Ao
1
Salajidin
2
Han
Đội hình dự bị
Guizhou Hengfeng F.C.
Wang Lei
25
Jiang Liang
21
Liu Hao
27
Ma Canjie
40
Sun Han
37
Jiang Feng
42
Li Lei
1
Liu Xuanchen
19
Wang shou ting
6
Anwar Memet-Ali
22
June Chan
28
Zhengyu Zhu
14
Xinjiang Tianshan Leopard
25
Muhamet Ghopur
29
Ilyas Ilhar
6
Arpati Mijiti
17
Huang Wenzhuo
32
Huang Yuandong
12
Ma Chao
21
Dilxat Ablimit
14
Mehmud Abdukerem
3
Ekremjan Eniwar
36
Uros Tomovic
35
Nemanja Spasojevic
24
Elizat Abdureshit
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
5.33
Bàn thua
4
1.67
Thẻ vàng
1
1.33
Phạt góc
2.67
1
Sút trúng cầu môn
1.33
28%
Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Guizhou Hengfeng F.C. (0trận)
Chủ
Khách
Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0