Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.85
0.85
+1
1.03
1.03
O
2.5
0.85
0.85
U
2.5
1.03
1.03
1
1.50
1.50
X
4.00
4.00
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.14
1.14
+0.5
0.75
0.75
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Hà Lan
Phút
Áo
10'
David Alaba
Memphis Depay 1 - 0
11'
Marten de Roon
14'
62'
Florian Grillitsch
Ra sân: Konrad Laimer
Ra sân: Konrad Laimer
62'
Sasa Kalajdzic
Ra sân: Michael Gregoritsch
Ra sân: Michael Gregoritsch
Nathan Ake
Ra sân: Daley Blind
Ra sân: Daley Blind
64'
Owen Wijndal
Ra sân: Patrick Van Aanholt
Ra sân: Patrick Van Aanholt
65'
Donyell Malen
Ra sân: Wout Weghorst
Ra sân: Wout Weghorst
65'
67'
Daniel Bachmann
Denzel Dumfries 2 - 0
Kiến tạo: Donyell Malen
Kiến tạo: Donyell Malen
67'
70'
Valentino Lazaro
Ra sân: Christoph Baumgartner
Ra sân: Christoph Baumgartner
Ryan Jiro Gravenberch
Ra sân: Marten de Roon
Ra sân: Marten de Roon
74'
Luuk de Jong
Ra sân: Memphis Depay
Ra sân: Memphis Depay
82'
84'
Karim Onisiwo
Ra sân: Xaver Schlager
Ra sân: Xaver Schlager
84'
Philipp Lienhart
Ra sân: Aleksandar Dragovic
Ra sân: Aleksandar Dragovic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hà Lan
Áo
2
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
2
8
Sút Phạt
13
47%
Kiểm soát bóng
53%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
480
Số đường chuyền
529
79%
Chuyền chính xác
82%
13
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
0
24
Đánh đầu
24
14
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
1
14
Rê bóng thành công
16
5
Substitution
5
10
Đánh chặn
6
17
Ném biên
18
14
Cản phá thành công
16
9
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
0
102
Pha tấn công
118
30
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Hà Lan
5-3-2
Áo
4-4-2
1
Stekelenburg
12
Aanholt
17
Blind
3
Ligt
6
Vrij
22
Dumfries
21
Jong
8
Wijnaldum
15
Roon
10
Depay
19
Weghorst
13
Bachmann
21
Lainer
3
Dragovic
4
Hinteregger
2
Ulmer
19
Baumgartner
23
Schlager
24
Laimer
8
Alaba
11
Gregoritsch
9
Sabitzer
Đội hình dự bị
Hà Lan
Steven Berghuis
7
Donyell Malen
18
Luuk de Jong
9
Joel Veltman
2
Owen Wijndal
5
Tim Krul
13
Quincy Promes
11
Nathan Ake
4
Davy Klaassen
14
Jurrien Timber
25
Ryan Jiro Gravenberch
16
Marco Bizot
23
Áo
17
Louis Schaub
1
Alexander Schlager
12
Pavao Pervan
25
Sasa Kalajdzic
22
Valentino Lazaro
10
Florian Grillitsch
18
Alessandro Schopf
26
Marco Friedl
15
Philipp Lienhart
16
Christopher Trimmel
20
Karim Onisiwo
6
Stefan Ilsanker
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
3.33
1.33
Bàn thua
1
5
Phạt góc
6
1.67
Thẻ vàng
1
3
Sút trúng cầu môn
7.33
55.33%
Kiểm soát bóng
62.33%
8.33
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hà Lan (4trận)
Chủ
Khách
Áo (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0