Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
2.16
2.16
X
3.50
3.50
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.28
1.28
O
1
0.73
0.73
U
1
1.20
1.20
Diễn biến chính
Hacken
Phút
Elfsborg
2'
Leo Vaisaen
11'
0 - 1 Per Frick
Alexander Jeremejeff 1 - 1
33'
36'
Simon Strand
Patrik Walemark
36'
44'
Rasmus Alm
Leo Bengtsson
45'
53'
Andre Ibsen Romer
Daleho Irandust
Ra sân: Leo Bengtsson
Ra sân: Leo Bengtsson
57'
57'
Alexander Bernhardsson
Ra sân: Jeppe Okkels
Ra sân: Jeppe Okkels
57'
Noah Soderberg
Ra sân: Samuel Holmen
Ra sân: Samuel Holmen
Benie Adama Traore
Ra sân: Patrik Walemark
Ra sân: Patrik Walemark
58'
Nasiru Mohammed
Ra sân: Tobias Heintz
Ra sân: Tobias Heintz
74'
80'
Jacob Ondrejka
Ra sân: Rasmus Alm
Ra sân: Rasmus Alm
Alexander Faltsetas
88'
90'
Noah Soderberg
90'
Christopher Mcvey
90'
Jack Cooper Love
Ra sân: Frederik Holst
Ra sân: Frederik Holst
Peter Abrahamsson
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hacken
Elfsborg
5
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
6
9
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
7
21
Sút Phạt
16
53%
Kiểm soát bóng
47%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
461
Số đường chuyền
380
16
Phạm lỗi
20
1
Việt vị
0
9
Đánh đầu thành công
16
4
Cứu thua
3
24
Rê bóng thành công
18
12
Đánh chặn
10
3
Thử thách
3
103
Pha tấn công
107
38
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Hacken
4-3-3
Elfsborg
4-3-3
26
Abrahamsson
14
Sverrisson
22
Carlsson
4
Toivio
5
Ekpolo
11
Heintz
6
Faltsetas
17
Beggren
7
Bengtsson
9
Jeremejeff
23
Walemark
31
Ronning
4
Mcvey
5
Jarjue
15
Vaisaen
20
Strand
8
Holmen
7
Holst
6
Romer
21
Alm
17
Frick
19
Okkels
Đội hình dự bị
Hacken
Benie Adama Traore
16
Daleho Irandust
19
Yannick Adjoumani
13
Valgeir Lunddal Fridriksson
12
Johan Hammar
3
Jonathan Rasheed
29
Nasiru Mohammed
32
Elfsborg
32
Gustav Broman
14
Jacob Ondrejka
24
Johan Larsson
12
Alexander Bernhardsson
28
Noah Soderberg
25
Jack Cooper Love
30
Hakon Rafn Valdimarsson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
1.67
6.67
Phạt góc
4.33
0.67
Thẻ vàng
1.33
7.33
Sút trúng cầu môn
4.67
57.67%
Kiểm soát bóng
37.67%
7.67
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hacken (34trận)
Chủ
Khách
Elfsborg (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
8
3
HT-H/FT-T
3
2
2
4
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
3
1
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
4
2
1
2
HT-B/FT-B
2
3
2
2