Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.11
1.11
+1.25
0.80
0.80
O
3.25
0.86
0.86
U
3.25
1.02
1.02
1
1.44
1.44
X
4.60
4.60
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.75
0.75
O
1.25
0.75
0.75
U
1.25
1.05
1.05
Diễn biến chính
Hacken
Phút
IFK Norrkoping FK
25'
0 - 1 Tim Prica
Kiến tạo: Christoffer Nyman
Kiến tạo: Christoffer Nyman
Julius Lindberg
Ra sân: Axel Lindahl
Ra sân: Axel Lindahl
46'
55'
Max Watson
Ali Youssef
Ra sân: Amane Romeo
Ra sân: Amane Romeo
56'
Srdjan Hrstic
Ra sân: Blair Turgott
Ra sân: Blair Turgott
56'
59'
0 - 2 Arnor Ingvi Traustason
Kiến tạo: Tim Prica
Kiến tạo: Tim Prica
Srdjan Hrstic 1 - 2
Kiến tạo: Amor Layouni
Kiến tạo: Amor Layouni
63'
65'
Isak Ssewankambo
Ra sân: Joseph Ceesay
Ra sân: Joseph Ceesay
65'
Laorent Shabani
Ra sân: Tim Prica
Ra sân: Tim Prica
66'
Carl Bjork
Ra sân: Christoffer Nyman
Ra sân: Christoffer Nyman
Pontus Dahbo
Ra sân: Mikkel Rygaard Jensen
Ra sân: Mikkel Rygaard Jensen
74'
79'
Amadeus Sogaard
Ra sân: Anton Eriksson
Ra sân: Anton Eriksson
Johan Hammar
Ra sân: Zeidane Inoussa
Ra sân: Zeidane Inoussa
83'
89'
Jesper Ceesay
Ra sân: Kevin Hoog Jansson
Ra sân: Kevin Hoog Jansson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hacken
IFK Norrkoping FK
11
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
1
15
Sút Phạt
11
67%
Kiểm soát bóng
33%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
586
Số đường chuyền
310
13
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
1
14
Đánh đầu thành công
9
3
Cứu thua
4
19
Rê bóng thành công
20
4
Đánh chặn
6
1
Dội cột/xà
0
4
Thử thách
5
142
Pha tấn công
56
120
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
Hacken
4-3-3
IFK Norrkoping FK
4-4-2
1
Linde
21
Lundqvist
5
Hovland
4
Lode
6
Lindahl
27
Romeo
14
Gustafson
18
Jensen
29
Inoussa
20
Turgott
24
Layouni
1
Jansson
20
Eid
19
Watson
24
Eriksson
14
Kalley
23
Ceesay
16
Salihovic
25
Jansson
9
Traustason
22
Prica
5
Nyman
Đội hình dự bị
Hacken
Ishaq Abdulrazak
8
Peter Abrahamsson
26
Edward Chilufya
17
Pontus Dahbo
16
Johan Hammar
3
Srdjan Hrstic
19
Julius Lindberg
11
Simon Sandberg
13
Ali Youssef
10
IFK Norrkoping FK
40
David Andersson
3
Marcus Baggesen
15
Carl Bjork
21
Jesper Ceesay
11
Ismet Lushaku
38
Ture Sandberg
17
Laorent Shabani
4
Amadeus Sogaard
6
Isak Ssewankambo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.33
Bàn thua
1.33
6.67
Phạt góc
7
0.67
Thẻ vàng
1.33
7.33
Sút trúng cầu môn
3.67
57.67%
Kiểm soát bóng
53%
7.67
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hacken (34trận)
Chủ
Khách
IFK Norrkoping FK (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
2
7
HT-H/FT-T
3
2
2
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
2
2
HT-H/FT-H
0
0
1
3
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
4
2
1
1
HT-B/FT-B
2
3
6
1