Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.90
0.90
+1.25
1.00
1.00
O
3.5
0.98
0.98
U
3.5
0.90
0.90
1
1.41
1.41
X
5.20
5.20
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.88
0.88
O
0.5
0.22
0.22
U
0.5
3.00
3.00
Diễn biến chính
Hacken
Phút
IK Sirius FK
2'
0 - 1 Joakim Persson
Kiến tạo: Melker Heier
Kiến tạo: Melker Heier
Ibrahim Sadiq 1 - 1
Kiến tạo: Samuel Gustafson
Kiến tạo: Samuel Gustafson
15'
53'
Joakim Persson
54'
1 - 2 Even Hovland(OW)
Johan Hammar
Ra sân: Simon Sandberg
Ra sân: Simon Sandberg
60'
Ali Youssef
Ra sân: Srdjan Hrstic
Ra sân: Srdjan Hrstic
60'
Tomas Totland
Ra sân: Franklin Tebo Uchenna
Ra sân: Franklin Tebo Uchenna
60'
Mikkel Rygaard Jensen
Ra sân: Ishaq Abdulrazak
Ra sân: Ishaq Abdulrazak
60'
72'
Aron Bjarnason
Ra sân: Tobias Carlsson
Ra sân: Tobias Carlsson
72'
Wessam Ali
Ra sân: Tashreeq Matthews
Ra sân: Tashreeq Matthews
72'
Adam Wikman
Ra sân: Melker Heier
Ra sân: Melker Heier
Tomas Totland 2 - 2
Kiến tạo: Valgeir Lunddal Fridriksson
Kiến tạo: Valgeir Lunddal Fridriksson
73'
Pontus Dahbo
Ra sân: Amane Romeo
Ra sân: Amane Romeo
80'
86'
Daniel Stensson
Jakob Voelkerling Persson(OW) 3 - 2
90'
90'
Emil Ozcan
Ra sân: Joakim Persson
Ra sân: Joakim Persson
90'
Joeri de Kamps
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hacken
IK Sirius FK
8
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
3
18
Tổng cú sút
16
7
Sút trúng cầu môn
5
11
Sút ra ngoài
11
7
Cản sút
4
21
Sút Phạt
11
65%
Kiểm soát bóng
35%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
650
Số đường chuyền
358
8
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
4
8
Đánh đầu thành công
6
2
Cứu thua
4
5
Rê bóng thành công
17
12
Đánh chặn
5
0
Dội cột/xà
1
10
Thử thách
8
140
Pha tấn công
57
95
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Hacken
4-3-3
IK Sirius FK
4-2-3-1
26
Abrahamsson
12
Fridriksson
5
Hovland
4
Uchenna
13
Sandberg
27
Romeo
11
Gustafson
8
Abdulrazak
24
Layouni
19
Hrstic
37
Sadiq
1
Nilsson
13
Persson
5
Carlsson
4
Castegren
31
Jeng
8
Stensson
6
Kamps
20
Persson
19
Heier
21
Widgren
7
Matthews
Đội hình dự bị
Hacken
Johan Brattberg
1
Pontus Dahbo
16
Johan Hammar
3
Kadir Hodzic
15
Mikkel Rygaard Jensen
18
Tobias Sana
22
Momodou Sonko
23
Tomas Totland
21
Ali Youssef
10
IK Sirius FK
9
Wessam Ali
22
Andre Alsanati
14
Aron Bjarnason
12
Oli Valur Omarsson
27
Emil Ozcan
16
Herman Sjogrell
35
Hannes Sveijer
23
Edi Sylisufaj
18
Adam Wikman
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1
7
Phạt góc
4.67
0.33
Thẻ vàng
2.33
6.33
Sút trúng cầu môn
6.33
57.33%
Kiểm soát bóng
57.67%
7.67
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hacken (33trận)
Chủ
Khách
IK Sirius FK (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
4
HT-H/FT-T
3
2
2
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
4
1
2
3
HT-B/FT-B
2
3
3
3