Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.85
0.85
+0.75
1.07
1.07
O
2.75
0.95
0.95
U
2.75
0.93
0.93
1
1.55
1.55
X
4.00
4.00
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.25
0.84
0.84
+0.25
1.06
1.06
O
1
0.71
0.71
U
1
1.23
1.23
Diễn biến chính
Hacken
Phút
Mjallby AIF
Johan Hammar
25'
34'
Viktor Gustafsson
Tobias Sana
Ra sân: Blair Turgott
Ra sân: Blair Turgott
65'
67'
Jacob Bergstrom
Ra sân: Herman Johansson
Ra sân: Herman Johansson
68'
Heradi Rashidi
Ra sân: Silas Nwankwo
Ra sân: Silas Nwankwo
71'
Jetmir Haliti
Alexander Jeremejeff
Ra sân: Ibrahim Sadiq
Ra sân: Ibrahim Sadiq
75'
Mikkel Rygaard Jensen 1 - 0
77'
85'
Otto Rosengren
Ra sân: Viktor Gustafsson
Ra sân: Viktor Gustafsson
86'
David Sebastian Magnus Lofquist
Ra sân: Carlos Garcia
Ra sân: Carlos Garcia
Amane Romeo
Ra sân: Simon Gustafson
Ra sân: Simon Gustafson
90'
Erik Friberg
Ra sân: Mikkel Rygaard Jensen
Ra sân: Mikkel Rygaard Jensen
90'
Amane Romeo
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hacken
Mjallby AIF
5
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
7
2
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
8
9
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
7
4
Cản sút
3
13
Sút Phạt
9
57%
Kiểm soát bóng
43%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
527
Số đường chuyền
388
7
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
4
14
Đánh đầu thành công
13
1
Cứu thua
8
10
Rê bóng thành công
13
0
Đánh chặn
6
2
Dội cột/xà
1
8
Thử thách
8
119
Pha tấn công
97
69
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Hacken
4-3-3
Mjallby AIF
3-5-2
26
Abrahamsson
25
Kristoffer
5
Hovland
3
Hammar
21
Totland
18
Jensen
11
Gustafson
14
Gustafson
20
Turgott
37
Sadiq
19
Uddenas
35
Brolin
4
Eile
17
Garcia
5
Haliti
14
Johansson
7
Gustafsson
22
Gustavsson
20
Ammari
26
Persson
31
Nwankwo
10
Moro
Đội hình dự bị
Hacken
Johan Brattberg
1
Erik Friberg
8
Valgeir Lunddal Fridriksson
12
Alexander Jeremejeff
9
Amane Romeo
27
Tobias Sana
22
Franklin Tebo Uchenna
4
Mjallby AIF
2
Jesper Adolfsson
16
Jacob Bergstrom
15
Ivan Kricak
12
David Sebastian Magnus Lofquist
24
Heradi Rashidi
25
Otto Rosengren
1
Noel Tornqvist
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1.33
6.67
Phạt góc
7.67
0.67
Thẻ vàng
0.67
7.33
Sút trúng cầu môn
4
57.67%
Kiểm soát bóng
57%
7.67
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hacken (34trận)
Chủ
Khách
Mjallby AIF (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
6
2
HT-H/FT-T
3
2
3
5
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
5
2
HT-B/FT-H
2
2
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
1
2
HT-B/FT-B
2
3
1
4