Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
0.94
0.94
+1.75
0.98
0.98
O
3
0.98
0.98
U
3
0.88
0.88
1
1.25
1.25
X
6.00
6.00
2
10.50
10.50
Hiệp 1
-0.75
0.76
0.76
+0.75
0.84
0.84
O
1.25
0.65
0.65
U
1.25
0.93
0.93
Diễn biến chính
Hacken
Phút
Varbergs BoIS FC
24'
Robin Tranberg
32'
Joakim Lindner
Amor Layouni 1 - 0
33'
Ishaq Abdulrazak
Ra sân: Amane Romeo
Ra sân: Amane Romeo
46'
Franklin Tebo Uchenna
Ra sân: Johan Hammar
Ra sân: Johan Hammar
46'
62'
Maxime Sainte
Tobias Sana
Ra sân: Momodou Sonko
Ra sân: Momodou Sonko
67'
71'
Filipe Sisse
Ra sân: Hampus Zackrisson
Ra sân: Hampus Zackrisson
71'
Mads Borchers
Ra sân: Robin Tranberg
Ra sân: Robin Tranberg
83'
Yassine El Ouatki
Ra sân: Dion Krasniqi
Ra sân: Dion Krasniqi
Pontus Dahbo
Ra sân: Mikkel Rygaard Jensen
Ra sân: Mikkel Rygaard Jensen
83'
83'
Victor Karlsson
Ra sân: Kristoffer Hoven
Ra sân: Kristoffer Hoven
Ali Youssef
Ra sân: Srdjan Hrstic
Ra sân: Srdjan Hrstic
83'
Ali Youssef 2 - 0
Kiến tạo: Pontus Dahbo
Kiến tạo: Pontus Dahbo
86'
89'
Leo Frigell Jansson
Ra sân: Maxime Sainte
Ra sân: Maxime Sainte
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hacken
Varbergs BoIS FC
9
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
3
16
Tổng cú sút
14
6
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
11
5
Cản sút
4
11
Sút Phạt
10
68%
Kiểm soát bóng
32%
71%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
29%
695
Số đường chuyền
322
7
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
1
12
Đánh đầu thành công
9
3
Cứu thua
4
8
Rê bóng thành công
14
7
Đánh chặn
3
4
Thử thách
10
134
Pha tấn công
57
84
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Hacken
4-3-3
Varbergs BoIS FC
5-3-2
26
Abrahamsson
25
Kristoffer
5
Hovland
3
Hammar
13
Sandberg
27
Romeo
11
Gustafson
18
Jensen
24
Layouni
19
Hrstic
23
Sonko
43
Lukic
45
Sainte
18
Lindner
40
Niklas
3
Zackrisson
38
Sverrisson
7
Tranberg
8
Roux
10
Lushaku
19
Hoven
37
Krasniqi
Đội hình dự bị
Hacken
Ishaq Abdulrazak
8
Johan Brattberg
1
Isak Brusberg
39
Pontus Dahbo
16
John Dembe
33
Tobias Sana
22
Franklin Tebo Uchenna
4
Tomas Totland
21
Ali Youssef
10
Varbergs BoIS FC
24
Diego Alfonsi
17
Mads Borchers
39
Yassine El Ouatki
22
Leo Frigell Jansson
21
Victor Karlsson
1
David Olsson
12
Vilmer Ronnberg
20
Oliver Silverholt
6
Filipe Sisse
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
1.67
6.67
Phạt góc
6.33
0.67
Thẻ vàng
0.67
7.33
Sút trúng cầu môn
7
57.67%
Kiểm soát bóng
50.67%
7.67
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hacken (34trận)
Chủ
Khách
Varbergs BoIS FC (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
5
HT-H/FT-T
3
2
1
1
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
4
HT-B/FT-H
2
2
3
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
4
2
3
2
HT-B/FT-B
2
3
4
2