Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.91
0.91
-0.75
0.99
0.99
O
2.75
0.83
0.83
U
2.75
1.05
1.05
1
3.70
3.70
X
3.60
3.60
2
1.75
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.95
0.95
O
1.25
1.12
1.12
U
1.25
0.77
0.77
Diễn biến chính
Halmstads
Phút
Hacken
Gabriel Wallentin 1 - 0
22'
Mohammed Naeem 2 - 0
Kiến tạo: Amir Al Ammari
Kiến tạo: Amir Al Ammari
44'
46'
Valgeir Lunddal Fridriksson
Ra sân: Ali Youssef
Ra sân: Ali Youssef
Villiam Granath 3 - 0
Kiến tạo: Gisli Eyjolfsson
Kiến tạo: Gisli Eyjolfsson
46'
46'
Mikkel Rygaard Jensen
Ra sân: Amane Romeo
Ra sân: Amane Romeo
46'
Adam Lundqvist
Ra sân: Jacob Barrett Laursen
Ra sân: Jacob Barrett Laursen
Thomas Boakye
Ra sân: Vinicius Nogueira
Ra sân: Vinicius Nogueira
58'
66'
Edward Chilufya
Ra sân: Srdjan Hrstic
Ra sân: Srdjan Hrstic
Rasmus Wiedesheim Paul
Ra sân: Viktor Granath
Ra sân: Viktor Granath
69'
Villiam Granath
76'
80'
Even Hovland
Ra sân: Johan Hammar
Ra sân: Johan Hammar
Joel Allansson
Ra sân: Gisli Eyjolfsson
Ra sân: Gisli Eyjolfsson
86'
Birnir Snaer Ingason
Ra sân: Mohammed Naeem
Ra sân: Mohammed Naeem
86'
Joel Allansson
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Halmstads
Hacken
3
Phạt góc
10
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
0
5
Tổng cú sút
30
3
Sút trúng cầu môn
7
2
Sút ra ngoài
23
10
Sút Phạt
13
29%
Kiểm soát bóng
71%
30%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
70%
265
Số đường chuyền
592
10
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
0
9
Đánh đầu thành công
17
7
Cứu thua
0
16
Rê bóng thành công
14
9
Đánh chặn
9
0
Dội cột/xà
1
12
Thử thách
7
59
Pha tấn công
120
24
Tấn công nguy hiểm
89
Đội hình xuất phát
Halmstads
5-3-2
Hacken
4-3-3
12
Erlandsson
27
Nogueira
5
Baffo
3
Wallentin
17
Ofosu-Ayeh
11
Granath
24
Ammari
8
Svedberg
13
Eyjolfsson
9
Granath
18
Naeem
1
Linde
11
Lindberg
3
Hammar
4
Lode
7
Laursen
16
Dahbo
14
Gustafson
27
Romeo
24
Layouni
19
Hrstic
10
Youssef
Đội hình dự bị
Halmstads
Albin Ahlstrand
10
Joel Allansson
6
Thomas Boakye
2
Villiam Dahlstrom
14
Gustav Friberg
15
Birnir Snaer Ingason
7
Bleon Kurtulus
26
Tim Ronning
1
Rasmus Wiedesheim Paul
19
Hacken
26
Peter Abrahamsson
17
Edward Chilufya
12
Valgeir Lunddal Fridriksson
5
Even Hovland
6
Axel Lindahl
21
Adam Lundqvist
18
Mikkel Rygaard Jensen
13
Simon Sandberg
20
Blair Turgott
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
0.33
5.67
Phạt góc
6.67
1.33
Thẻ vàng
0.67
3
Sút trúng cầu môn
7.33
38.33%
Kiểm soát bóng
57.67%
11.67
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Halmstads (35trận)
Chủ
Khách
Hacken (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
9
4
5
HT-H/FT-T
2
2
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
4
2
HT-B/FT-B
6
2
2
3