Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.08
1.08
-0
0.80
0.80
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
2.77
2.77
X
3.35
3.35
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
1.13
1.13
-0
0.76
0.76
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Halmstads
Phút
IFK Norrkoping FK
Vinicius Nogueira
38'
Marcus Olsson
49'
Niilo Maenpaa
Ra sân: Joel Allansson
Ra sân: Joel Allansson
57'
Gabriel Wallentin
Ra sân: Marcus Olsson
Ra sân: Marcus Olsson
57'
Birnir Snaer Ingason
Ra sân: Rasmus Wiedesheim Paul
Ra sân: Rasmus Wiedesheim Paul
57'
Gisli Eyjolfsson
Ra sân: Villiam Granath
Ra sân: Villiam Granath
70'
Noah Soderberg
Ra sân: Gabriel Wallentin
Ra sân: Gabriel Wallentin
74'
74'
Anton Eriksson
Ra sân: Dino Salihovic
Ra sân: Dino Salihovic
81'
Stephen Bolma
Ra sân: Carl Bjork
Ra sân: Carl Bjork
81'
Kristoffer Khazeni
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
81'
Laorent Shabani
Ra sân: Moutaz Neffati
Ra sân: Moutaz Neffati
90'
Ake Andersson
Ra sân: Isak Andri Sigurgeirsson
Ra sân: Isak Andri Sigurgeirsson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Halmstads
IFK Norrkoping FK
6
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
10
0
Sút trúng cầu môn
4
13
Sút ra ngoài
6
12
Sút Phạt
19
43%
Kiểm soát bóng
57%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
374
Số đường chuyền
508
79%
Chuyền chính xác
80%
16
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
3
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
10
13
Đánh chặn
11
24
Ném biên
19
16
Thử thách
8
30
Long pass
17
101
Pha tấn công
102
60
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Halmstads
5-4-1
IFK Norrkoping FK
4-2-3-1
1
Ronning
27
Nogueira
21
Olsson
4
Johansson
5
Baffo
17
Boman
19
Paul
8
Svedberg
6
Allansson
11
Granath
23
Agnero
91
Nilsson
16
Salihovic
4
Sogaard
19
Watson
14
Kalley
9
Traustason
21
Ceesay
37
Neffati
10
Mistrati
8
Sigurgeirsson
15
Bjork
Đội hình dự bị
Halmstads
Mans Andersson
35
Gisli Eyjolfsson
13
Birnir Snaer Ingason
7
Jesper Westermark
9
Bleon Kurtulus
26
Niilo Maenpaa
16
Noah Soderberg
24
Blair Turgott
14
Gabriel Wallentin
3
IFK Norrkoping FK
28
Ake Andersson
40
David Andersson
3
Marcus Baggesen
35
Stephen Bolma
24
Anton Eriksson
26
Kristoffer Khazeni
7
Jacob Ortmark
38
Ture Sandberg
17
Laorent Shabani
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
6.33
1.33
Thẻ vàng
0.67
3.67
Sút trúng cầu môn
4.33
42.33%
Kiểm soát bóng
54.67%
11
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Halmstads (34trận)
Chủ
Khách
IFK Norrkoping FK (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
9
2
7
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
2
HT-H/FT-H
3
2
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
6
2
5
1