Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.78
0.78
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
2.39
2.39
X
3.30
3.30
2
2.78
2.78
Hiệp 1
+0
0.82
0.82
-0
1.08
1.08
O
1
1.05
1.05
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Hamburger SV
Phút
Hertha Berlin
4'
0 - 1 Dedryck Boyata
Kiến tạo: Marvin Plattenhardt
Kiến tạo: Marvin Plattenhardt
30'
Kevin Prince Boateng
37'
Stevan Jovetic
Josha Vagnoman
Ra sân: Maximilian Rohr
Ra sân: Maximilian Rohr
58'
63'
0 - 2 Marvin Plattenhardt
Mikkel Kaufmann Sorensen
Ra sân: Bakery Jatta
Ra sân: Bakery Jatta
74'
81'
Fredrik Andre Bjorkan
Ra sân: Marvin Plattenhardt
Ra sân: Marvin Plattenhardt
81'
Myziane Maolida
Ra sân: Ishak Belfodil
Ra sân: Ishak Belfodil
Jan Gyamerah
Ra sân: Moritz Heyer
Ra sân: Moritz Heyer
82'
83'
Lucas Tousart
85'
Niklas Stark
Ra sân: Suat Serdar
Ra sân: Suat Serdar
89'
Vladimir Darida
Ra sân: Kevin Prince Boateng
Ra sân: Kevin Prince Boateng
90'
Lucas Tousart
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hamburger SV
Hertha Berlin
4
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
6
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
7
3
Sút ra ngoài
7
4
Cản sút
3
16
Sút Phạt
6
60%
Kiểm soát bóng
40%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
500
Số đường chuyền
326
9
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
5
23
Đánh đầu thành công
10
5
Cứu thua
3
27
Rê bóng thành công
23
13
Đánh chặn
11
27
Cản phá thành công
23
5
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
1
112
Pha tấn công
113
57
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Hamburger SV
4-3-3
Hertha Berlin
4-3-1-2
1
Fernandes
28
Muheim
4
Schonlau
44
Vuskovic
3
Heyer
41
Rohr
23
Meffert
14
Reis
10
Kittel
9
Glatzel
18
Jatta
32
Christensen
2
Pekarik
4
Boyata
20
Kempf
21
Plattenhardt
29
Tousart
18
Ascacibar
8
Serdar
27
Boateng
14
Belfodil
19
Jovetic
Đội hình dự bị
Hamburger SV
Jan Gyamerah
2
Manuel Wintzheimer
19
Jonas David
34
Josha Vagnoman
27
Tom Mickel
12
Faride Alidou
48
Giorgi Chakvetadze
7
David Kinsombi
6
Mikkel Kaufmann Sorensen
11
Hertha Berlin
12
Nils-Jonathan Korber
11
Myziane Maolida
42
Julian Eitschberger
3
Fredrik Andre Bjorkan
23
Marco Richter
17
Maximilian Mittelstadt
6
Vladimir Darida
24
Luca Wollschlager
5
Niklas Stark
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
2
7.33
Phạt góc
5.67
3.33
Thẻ vàng
3.33
8
Sút trúng cầu môn
7.67
63.33%
Kiểm soát bóng
50%
14.67
Phạm lỗi
18.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hamburger SV (8trận)
Chủ
Khách
Hertha Berlin (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
3
2