Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.95
0.95
+1
0.95
0.95
O
3
0.98
0.98
U
3
0.90
0.90
1
1.55
1.55
X
4.00
4.00
2
5.40
5.40
Hiệp 1
-0.5
1.17
1.17
+0.5
0.75
0.75
O
1.25
1.05
1.05
U
1.25
0.85
0.85
Diễn biến chính
Hamburger SV
Phút
Ingolstadt
Faride Alidou 1 - 0
12'
Bakery Jatta 2 - 0
Kiến tạo: Sonny Kittel
Kiến tạo: Sonny Kittel
39'
46'
Justin Butlers Profile
Ra sân: Maximilian Beister
Ra sân: Maximilian Beister
61'
Dominik Franke
Ra sân: Marcel Gaus
Ra sân: Marcel Gaus
61'
Maximilian Neuberger
Ra sân: Michael Heinloth
Ra sân: Michael Heinloth
61'
Denis Linsmayer
Ra sân: Thomas Keller
Ra sân: Thomas Keller
Manuel Wintzheimer
Ra sân: Faride Alidou
Ra sân: Faride Alidou
73'
Robin Meissner
Ra sân: Bakery Jatta
Ra sân: Bakery Jatta
74'
Robert-Nesta Glatzel
78'
Mikkel Kaufmann Sorensen
Ra sân: Robert-Nesta Glatzel
Ra sân: Robert-Nesta Glatzel
79'
85'
Fatih Kaya
Ra sân: Marc Stendera
Ra sân: Marc Stendera
Anssi Suhonen
Ra sân: Sonny Kittel
Ra sân: Sonny Kittel
85'
David Kinsombi
Ra sân: Ludovit Reis
Ra sân: Ludovit Reis
85'
Manuel Wintzheimer 3 - 0
Kiến tạo: Anssi Suhonen
Kiến tạo: Anssi Suhonen
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hamburger SV
Ingolstadt
7
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
21
Tổng cú sút
13
8
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
4
7
Cản sút
4
10
Sút Phạt
9
62%
Kiểm soát bóng
38%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
513
Số đường chuyền
311
83%
Chuyền chính xác
69%
10
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
5
23
Đánh đầu
23
11
Đánh đầu thành công
12
5
Cứu thua
5
10
Rê bóng thành công
18
4
Đánh chặn
10
22
Ném biên
25
0
Dội cột/xà
1
10
Cản phá thành công
18
14
Thử thách
9
2
Kiến tạo thành bàn
0
116
Pha tấn công
71
55
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Hamburger SV
4-3-3
Ingolstadt
3-4-1-2
16
JOHANSSON
28
Muheim
4
Schonlau
44
Vuskovic
3
Heyer
10
Kittel
23
Meffert
14
Reis
48
Alidou
9
Glatzel
18
Jatta
24
Buntic
13
Roseler
5
Antonitsch
25
Kotzke
17
Heinloth
27
Keller
6
Preissinger
19
Gaus
10
Stendera
11
Beister
22
Gebauer
Đội hình dự bị
Hamburger SV
Robin Meissner
22
Leo Oppermann
40
Manuel Wintzheimer
19
David Kinsombi
6
Elijah Krahn
46
Anssi Suhonen
36
Thomas Glyn Doyle
8
Mikkel Kaufmann Sorensen
11
Bent Andresen
43
Ingolstadt
31
Justin Butlers Profile
1
Robert Jendrusch
35
Filip Bilbija
34
Merlin Rohl
41
Fabian Cavadias
23
Denis Linsmayer
38
Maximilian Neuberger
3
Dominik Franke
9
Fatih Kaya
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
2
7.33
Phạt góc
3.67
3.33
Thẻ vàng
2.67
8
Sút trúng cầu môn
4.33
63.33%
Kiểm soát bóng
49.67%
14.67
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hamburger SV (8trận)
Chủ
Khách
Ingolstadt (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
1
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
2
0