Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.84
0.84
-0
1.04
1.04
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
0.96
0.96
1
2.45
2.45
X
3.40
3.40
2
2.66
2.66
Hiệp 1
+0
0.91
0.91
-0
0.99
0.99
O
1.25
1.23
1.23
U
1.25
0.71
0.71
Diễn biến chính
Hamburger SV
Phút
Werder Bremen
8'
Omer Toprak Penalty awarded
10'
0 - 1 Marvin Ducksch
45'
Romano Schmid
Giorgi Chakvetadze
Ra sân: Faride Alidou
Ra sân: Faride Alidou
46'
Jonas Meffert 1 - 1
46'
50'
Milos Veljkovic Penalty awarded
51'
1 - 2 Niclas Fullkrug
Bakery Jatta
51'
Moritz Heyer
61'
David Kinsombi
Ra sân: Ludovit Reis
Ra sân: Ludovit Reis
72'
72'
Nicolai Rapp
Ra sân: Leonardo Bittencourt
Ra sân: Leonardo Bittencourt
76'
1 - 3 Marvin Ducksch
Kiến tạo: Nicolai Rapp
Kiến tạo: Nicolai Rapp
Robert-Nesta Glatzel 2 - 3
Kiến tạo: David Kinsombi
Kiến tạo: David Kinsombi
80'
Manuel Wintzheimer
Ra sân: Miro Muheim
Ra sân: Miro Muheim
81'
Josha Vagnoman
Ra sân: Moritz Heyer
Ra sân: Moritz Heyer
82'
83'
Eren Dinkci
Ra sân: Marvin Ducksch
Ra sân: Marvin Ducksch
90'
Felix Agu
Ra sân: Mitchell Weiser
Ra sân: Mitchell Weiser
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hamburger SV
Werder Bremen
2
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
15
9
Sút trúng cầu môn
6
2
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
5
10
Sút Phạt
12
67%
Kiểm soát bóng
33%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
632
Số đường chuyền
304
85%
Chuyền chính xác
71%
9
Phạm lỗi
11
8
Việt vị
0
28
Đánh đầu
28
17
Đánh đầu thành công
11
3
Cứu thua
6
12
Rê bóng thành công
16
20
Đánh chặn
11
25
Ném biên
21
12
Cản phá thành công
16
10
Thử thách
18
1
Kiến tạo thành bàn
1
157
Pha tấn công
79
60
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Hamburger SV
4-3-3
Werder Bremen
3-5-2
1
Fernandes
28
Muheim
4
Schonlau
44
Vuskovic
3
Heyer
10
Kittel
23
Meffert
14
Reis
48
Alidou
9
Glatzel
18
Jatta
1
Pavlenka
13
Veljkovic
21
Toprak
32
Friedl
8
Weiser
10
Bittencourt
36
Gross
20
Schmid
3
Jung
11
Fullkrug
7
Ducksch
Đội hình dự bị
Hamburger SV
Giorgi Chakvetadze
7
Jonas David
34
Josha Vagnoman
27
Mikkel Kaufmann Sorensen
11
MARKO JOHANSSON
16
Jan Gyamerah
2
David Kinsombi
6
Anssi Suhonen
36
Manuel Wintzheimer
19
Werder Bremen
22
Niklas Schmidt
43
Eren Dinkci
29
Nick Woltemade
27
Felix Agu
26
Lars Lukas Mai
23
Nicolai Rapp
28
Ilia Gruev
34
Jean-Manuel Mbom
30
Michael Zetterer
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
3
7.33
Phạt góc
4.67
3.33
Thẻ vàng
1.33
8
Sút trúng cầu môn
4.33
63.33%
Kiểm soát bóng
51%
14.67
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hamburger SV (8trận)
Chủ
Khách
Werder Bremen (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
0
2
1
1