Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
1.05
1.05
-0.75
0.85
0.85
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
1.00
1.00
1
4.80
4.80
X
3.90
3.90
2
1.61
1.61
Hiệp 1
+0.25
0.90
0.90
-0.25
0.71
0.71
O
1.25
0.95
0.95
U
1.25
0.64
0.64
Diễn biến chính
Ham-Kam
Phút
Molde
7'
0 - 1 Kristian Eriksen
Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem
Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem
Tore Andre Soras
Ra sân: Kristian Onsrud
Ra sân: Kristian Onsrud
27'
Pal Alexander Kirkevold
48'
53'
0 - 2 Magnus Wolff Eikrem
56'
0 - 3 Kristian Eriksen
Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem
Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem
57'
Erling Knudtzon
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
Fredrik Sjolstad
60'
61'
0 - 4 Sivert Heggheim Mannsverk
William Albin Kurtovic
Ra sân: Kobe Hernandez Foster
Ra sân: Kobe Hernandez Foster
65'
Oliver Kjaergaard
Ra sân: Henrik Udahl
Ra sân: Henrik Udahl
65'
75'
Markus Kaasa
Ra sân: Emil Breivik
Ra sân: Emil Breivik
75'
Niklas Odegard
Ra sân: Martin Linnes
Ra sân: Martin Linnes
75'
Anders Hagelskjaer
Ra sân: Birk Risa
Ra sân: Birk Risa
Rasmus Wiedesheim Paul
Ra sân: Pal Alexander Kirkevold
Ra sân: Pal Alexander Kirkevold
78'
Jonas Enkerud
Ra sân: Benjamin Thoresen Faraas
Ra sân: Benjamin Thoresen Faraas
78'
81'
Eric Kitolano
Ra sân: Sivert Heggheim Mannsverk
Ra sân: Sivert Heggheim Mannsverk
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ham-Kam
Molde
8
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
7
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
8
37%
Kiểm soát bóng
63%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
335
Số đường chuyền
591
13
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
15
Đánh đầu thành công
13
1
Cứu thua
1
9
Rê bóng thành công
16
5
Đánh chặn
5
5
Thử thách
3
93
Pha tấn công
104
39
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Ham-Kam
3-5-2
Molde
3-5-2
12
Sandberg
6
Norheim
23
Sjolstad
26
Bjarnason
2
Kongsro
21
Faraas
22
Foster
7
Onsrud
33
Melgalvis
14
Udahl
16
Kirkevold
1
Karlstrom
4
Hansen
19
Haugan
3
Risa
21
Linnes
22
Grodem
8
Mannsverk
16
Breivik
31
Lovik
20
2
Eriksen
7
Eikrem
Đội hình dự bị
Ham-Kam
Jonas Enkerud
9
Jens Martin Gammelby
3
Lars Jendal
1
Oliver Kjaergaard
8
William Albin Kurtovic
19
Amin Nouri
27
Arne Odegard
24
Tore Andre Soras
11
Rasmus Wiedesheim Paul
17
Molde
24
Johan Bakke
25
Anders Hagelskjaer
32
Harun Mohammed Ademnur Ibrahim
15
Markus Kaasa
10
Eric Kitolano
14
Erling Knudtzon
33
Niklas Odegard
12
Oliver Petersen
17
Rafik Zekhnini
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
3.33
1.33
Bàn thua
1.33
8.33
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
6.33
42.67%
Kiểm soát bóng
57.67%
6.67
Phạm lỗi
5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ham-Kam (40trận)
Chủ
Khách
Molde (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
11
1
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
1
3
1
1
HT-H/FT-H
3
2
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
5
8
2
8