Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
2.75
1.08
1.08
U
2.75
0.80
0.80
1
2.45
2.45
X
3.30
3.30
2
2.72
2.72
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.02
1.02
O
1
0.84
0.84
U
1
1.06
1.06
Diễn biến chính
Ham-Kam
Phút
Odd Grenland
Fredrik Sjolstad
23'
24'
0 - 1 Milan Jevtovic
28'
0 - 2 Tobias Lauritsen
Kiến tạo: Odin Luras Bjortuft
Kiến tạo: Odin Luras Bjortuft
Fredrik Sjolstad
43'
Kristian Onsrud
Ra sân: Pal Alexander Kirkevold
Ra sân: Pal Alexander Kirkevold
46'
Vegard Kongsro 1 - 2
Kiến tạo: Kristian Eriksen
Kiến tạo: Kristian Eriksen
46'
58'
Conrad Wallem
59'
Filip Ronningen Jorgensen
Ra sân: Mikael Ingebrigtsen
Ra sân: Mikael Ingebrigtsen
61'
Milan Jevtovic
Eduards Daskevics
Ra sân: Emil Sildnes
Ra sân: Emil Sildnes
73'
Amin Nouri
Ra sân: Vegard Kongsro
Ra sân: Vegard Kongsro
82'
Yuriy Yakovenko
Ra sân: Halvor Rodolen Opsahl
Ra sân: Halvor Rodolen Opsahl
82'
84'
Syver Aas
Ra sân: Milan Jevtovic
Ra sân: Milan Jevtovic
88'
Solomon Owusu
Fernan Faerron
Ra sân: Hasan Kurucay
Ra sân: Hasan Kurucay
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ham-Kam
Odd Grenland
3
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
7
2
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
4
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
3
11
Sút Phạt
8
37%
Kiểm soát bóng
63%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
297
Số đường chuyền
514
9
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
3
24
Đánh đầu thành công
17
15
Rê bóng thành công
18
9
Đánh chặn
6
10
Thử thách
8
105
Pha tấn công
111
40
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Ham-Kam
3-4-2-1
Odd Grenland
4-3-3
96
Godoy
8
Skjaervik
14
Opsahl
58
Kurucay
2
Kongsro
10
Sildnes
23
Sjolstad
33
Melgalvis
9
Enkerud
6
Eriksen
16
Kirkevold
12
Wahlstedt
11
Sorensen
4
Bjortuft
21
Hagen
3
Baccay
14
Wallem
17
Owusu
16
Kitolano
8
Jevtovic
20
Lauritsen
15
Ingebrigtsen
Đội hình dự bị
Ham-Kam
Kobe Hernandez Foster
22
Fernan Faerron
3
Yuriy Yakovenko
77
Amin Nouri
4
Kristian Onsrud
7
Clement Bayiha
12
Eduards Daskevics
73
Benjamin Thoresen Faraas
21
Lars Jendal
1
Odd Grenland
22
Abel William Stensrud
2
Espen Ruud
18
Syver Aas
6
Magnus Lekven
5
Ivan Mesik
7
Filip Ronningen Jorgensen
25
John Kitolano
9
Flamur Kastrati
1
Sondre Lovseth Rossbach
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1
8.33
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
2.67
42.67%
Kiểm soát bóng
44.67%
6.67
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ham-Kam (40trận)
Chủ
Khách
Odd Grenland (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
5
HT-H/FT-T
1
2
2
5
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
3
2
1
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
2
2
HT-B/FT-B
5
8
6
3