Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.07
1.07
O
2.5
0.77
0.77
U
2.5
0.90
0.90
1
1.70
1.70
X
3.50
3.50
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Hammarby
Phút
IFK Goteborg
Mads Fenger
10'
25'
Sebastian Hausner
Edvin Kurtulus
45'
Adi Nalic
Ra sân: Mads Fenger
Ra sân: Mads Fenger
46'
Marcus Rafferty
Ra sân: Edvin Kurtulus
Ra sân: Edvin Kurtulus
46'
51'
Astrit Seljmani
Jusef Erabi 1 - 0
Kiến tạo: Nahir Besara
Kiến tạo: Nahir Besara
53'
63'
71'
Hussein Carneil
Ra sân: Adam Carlen
Ra sân: Adam Carlen
83'
Gustaf Norlin
Ra sân: Lucas Kahed
Ra sân: Lucas Kahed
Markus Karlsson
Ra sân: Jusef Erabi
Ra sân: Jusef Erabi
83'
August Mikkelsen
Ra sân: Viktor Djukanovic
Ra sân: Viktor Djukanovic
88'
90'
90'
1 - 1 Arbnor Mucolli
Fredrik Hammar
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hammarby
IFK Goteborg
2
Phạt góc
10
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
4
8
Tổng cú sút
16
4
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
11
1
Cản sút
4
22
Sút Phạt
10
53%
Kiểm soát bóng
47%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
450
Số đường chuyền
360
11
Phạm lỗi
21
0
Việt vị
5
9
Đánh đầu thành công
10
5
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
16
8
Đánh chặn
4
0
Dội cột/xà
1
12
Thử thách
16
89
Pha tấn công
106
29
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Hammarby
3-5-2
IFK Goteborg
4-3-3
1
Dovin
30
Pinas
4
Kurtulus
32
Adjei
2
Llinares
33
Hammar
13
Fenger
20
Besara
21
Strand
7
Djukanovic
19
Erabi
1
Dahlberg
2
Salomonsson
13
Svensson
15
Hausner
17
Wendt
23
Thórdarson
21
Carlen
28
Kahed
29
Santos
22
Seljmani
19
Mucolli
Đội hình dự bị
Hammarby
Davor Blazevic
25
Abdelrahman Saidi
40
Alper Demirol
34
Markus Karlsson
36
Anton Kralj
3
Montader Madjed
38
August Mikkelsen
17
Adi Nalic
9
Marcus Rafferty
45
IFK Goteborg
3
Johan Bangsbo
12
Adam Ingi Benediktsson
25
Elis Bishesari
10
Hussein Carneil
7
Sebastian Eriksson
14
Gustaf Norlin
26
David Perez
24
Salaou Hachimou
34
Vilmer Tyren
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.33
3.67
Phạt góc
6.33
2.67
Sút trúng cầu môn
5
0.67
Thẻ vàng
2.33
41.67%
Kiểm soát bóng
45.67%
7
Phạm lỗi
18
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hammarby (37trận)
Chủ
Khách
IFK Goteborg (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
4
4
5
HT-H/FT-T
5
2
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
5
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
3
1
HT-B/FT-B
3
3
5
5