Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2
0.86
0.86
+2
0.98
0.98
O
3
0.92
0.92
U
3
0.90
0.90
1
1.18
1.18
X
5.80
5.80
2
10.00
10.00
Hiệp 1
-1
1.12
1.12
+1
0.73
0.73
O
1.25
0.94
0.94
U
1.25
0.88
0.88
Diễn biến chính
Hàn Quốc
Phút
Lebanon
Hwang Ui Jo
Ra sân: Cho Kyu Seong
Ra sân: Cho Kyu Seong
46'
49'
Hassan Maatouk
56'
Walid Adel Shour
Song Min Kyu
Ra sân: Dong-gyeong Lee
Ra sân: Dong-gyeong Lee
58'
Chang-hun Kwon
Ra sân: Na Sang Ho
Ra sân: Na Sang Ho
59'
Chang-hun Kwon 1 - 0
Kiến tạo: Hee-Chan Hwang
Kiến tạo: Hee-Chan Hwang
60'
Chang-hun Kwon
62'
63'
Omar Bugiel
Ra sân: Hilal El-Helwe
Ra sân: Hilal El-Helwe
63'
Hassan Chaitou
Ra sân: Hassan Maatouk
Ra sân: Hassan Maatouk
71'
Kassem El Zein
Son Joon Ho
Ra sân: Lee Jae Sung
Ra sân: Lee Jae Sung
72'
79'
Rabih Ataya
Ra sân: Nader Matar
Ra sân: Nader Matar
85'
Hady Ghandour
Ra sân: Walid Adel Shour
Ra sân: Walid Adel Shour
Ju Se Jong
Ra sân: Hwang In Bum
Ra sân: Hwang In Bum
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hàn Quốc
Lebanon
12
Phạt góc
1
9
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
3
9
Sút Phạt
12
67%
Kiểm soát bóng
33%
71%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
29%
10
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
2
2
Cứu thua
10
120
Pha tấn công
79
116
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Hàn Quốc
4-1-4-1
Lebanon
4-2-3-1
1
Seoung-Gyu
14
Chul
19
Young-Kwon
4
Min-Jae
2
Young
6
Bum
11
Hwang
18
Lee
10
Sung
17
Ho
9
Seong
21
Matar
4
Assi
12
Michel
6
Oumari
2
Zein
13
Michel
15
Shour
7
Maatouk
14
Matar
11
Saad
9
El-Helwe
Đội hình dự bị
Hàn Quốc
Gu Sung Yun
12
Hwang Ui Jo
16
JO Hyeon Woo
21
Jeong Seung Hyeon
23
Ju Se Jong
8
Kang Sangwoo
3
Kim Moon Hwan
15
Chang-hun Kwon
22
Kwon Kyung Won
20
Ki Jee Lee
5
Song Min Kyu
7
Son Joon Ho
13
Lebanon
20
Rabih Ataya
22
Youssef Barakat
16
Omar Bugiel
8
Hassan Chaitou
19
Hady Ghandour
1
Hadi Mortada
3
Houssein
18
Majed Osman
23
Ali Sabeh
5
Hasan Srour
17
Zein Tahan
10
Mahdi Zein
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
0.33
4.67
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
3
5
Sút trúng cầu môn
3.67
72.33%
Kiểm soát bóng
48%
8.33
Phạm lỗi
2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hàn Quốc (10trận)
Chủ
Khách
Lebanon (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
4
1
0