Kqbd Vòng loại World Cup Châu Á
-
Thứ 5, 05/09
Vòng Round 3
Seoul World Cup Stadium
Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2.25
0.81
0.81
+2.25
0.95
0.95
O
3.25
0.76
0.76
U
3.25
1.00
1.00
1
1.04
1.04
X
10.00
10.00
2
51.00
51.00
Hiệp 1
-1.25
1.02
1.02
+1.25
0.76
0.76
O
1.5
0.95
0.95
U
1.5
0.83
0.83
Diễn biến chính
Hàn Quốc
Phút
Palestine
Hwang In-Beom
20'
30'
Camilo Saldana
39'
Jonathan Cantillana
44'
Tamer Seyam
Oh Se-Hun
Ra sân: Joo Min Kyu
Ra sân: Joo Min Kyu
46'
Hee-Chan Hwang
Ra sân: Lee Jae Sung
Ra sân: Lee Jae Sung
58'
66'
Mahmoud Abu Warda
Ra sân: Jonathan Cantillana
Ra sân: Jonathan Cantillana
Hwang Jae Won
Ra sân: Mun Ki Hwang
Ra sân: Mun Ki Hwang
67'
Myungjae Lee
Ra sân: Young-woo Seol
Ra sân: Young-woo Seol
67'
72'
Samer Jondi
Ra sân: Camilo Saldana
Ra sân: Camilo Saldana
77'
Oday Kharoub
81'
Zaid Qunbar
Ra sân: Tamer Seyam
Ra sân: Tamer Seyam
81'
Mohammed Bassim
Ra sân: Oday Kharoub
Ra sân: Oday Kharoub
Dong-gyeong Lee
Ra sân: Hwang In-Beom
Ra sân: Hwang In-Beom
86'
90'
Samer Jondi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hàn Quốc
Palestine
4
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
5
15
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
2
7
Sút Phạt
14
75%
Kiểm soát bóng
25%
79%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
21%
698
Số đường chuyền
223
88%
Chuyền chính xác
67%
12
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
3
3
Cứu thua
5
5
Rê bóng thành công
11
8
Đánh chặn
4
13
Ném biên
15
1
Dội cột/xà
0
2
Thử thách
8
43
Long pass
18
147
Pha tấn công
92
87
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Hàn Quốc
4-2-3-1
Palestine
4-4-2
21
Woo
2
Seol
19
Young-gwon
4
Min-Jae
22
Hwang
5
Young
6
In-Beom
7
Min
10
Sung
18
In
9
Kyu
22
Hamada
7
Al-Batat
15
Termanini
4
Hamed
12
Saldana
18
Cantillana
8
Jaber
6
Kharoub
9
Seyam
11
Dabbagh
19
Ali
Đội hình dự bị
Hàn Quốc
Cho Yu Min
14
Ji Seong Eom
17
Hee-Chan Hwang
11
Hwang Jae Won
23
Jeong Ho Yeon
16
Jeong Seung Hyeon
15
Joon-Hong Kim
12
Dong-gyeong Lee
13
Myungjae Lee
3
Oh Se-Hun
20
Yong-uh Park
8
Song Beom-Keun
1
Palestine
10
Mahmoud Abu Warda
1
Toufic Ali Abuhammad
20
Zaid Qunbar
23
Muhamad Darwish
13
Omar Faraj
17
Mousa Farawi
14
Samer Jondi
16
Baraa Kharoub
2
Ali Rabei
3
Mohammed Bassim
21
Moustafa Zeidan Khalili
5
Samer Zubaida
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
2.67
8.67
Phạt góc
2.67
1.33
Thẻ vàng
2.67
6
Sút trúng cầu môn
3.33
72.33%
Kiểm soát bóng
41.33%
11.67
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hàn Quốc (8trận)
Chủ
Khách
Palestine (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
0
3
1
0