Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2
0.86
0.86
+2
0.92
0.92
O
2.5
0.44
0.44
U
2.5
1.60
1.60
1
1.17
1.17
X
7.00
7.00
2
13.00
13.00
Hiệp 1
-0.75
0.68
0.68
+0.75
1.08
1.08
O
1.25
0.78
0.78
U
1.25
0.98
0.98
Diễn biến chính
Hàn Quốc
Phút
Trung Quốc
Jung Woo Young
31'
45'
Xie Wenneng
54'
Haofeng Xu
Joo Min Kyu
Ra sân: Lee Jae Sung
Ra sân: Lee Jae Sung
61'
Lee Kang In 1 - 0
61'
Hwang Jae Won
Ra sân: Park Seung Wook
Ra sân: Park Seung Wook
61'
69'
Zhang Yuning
Ra sân: Xie Wenneng
Ra sân: Xie Wenneng
69'
Wu Lei
Ra sân: Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
Ra sân: Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
78'
Zhengyu Huang
Ra sân: Wang Shangyuan
Ra sân: Wang Shangyuan
78'
Fang Hao
Ra sân: Haofeng Xu
Ra sân: Haofeng Xu
Hong Hyun Seok
Ra sân: Lee Kang In
Ra sân: Lee Kang In
79'
80'
Fang Hao
82'
Li Lei
Ra sân: Behram Abduweli
Ra sân: Behram Abduweli
Yong-uh Park
Ra sân: Hwang In-Beom
Ra sân: Hwang In-Beom
90'
Bae Jun Ho
Ra sân: Hee-Chan Hwang
Ra sân: Hee-Chan Hwang
90'
90'
Yang Zexiang
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hàn Quốc
Trung Quốc
Giao bóng trước
11
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
4
11
Tổng cú sút
2
6
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
2
14
Sút Phạt
12
76%
Kiểm soát bóng
24%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
12
Phạm lỗi
10
1
Cứu thua
4
94
Pha tấn công
44
38
Tấn công nguy hiểm
15
Đội hình xuất phát
Hàn Quốc
4-3-3
Trung Quốc
4-3-1-2
21
Woo
3
su
20
Won
14
Min
22
Wook
10
Sung
5
Young
6
In-Beom
7
Min
11
Hwang
18
In
14
Lei
21
Zexiang
2
Guangtai
5
Chenjie
19
Liu
16
Shenglong
6
Shangyuan
20
Wenneng
13
Haoyang
17
Conceic
23
Abduweli
Đội hình dự bị
Hàn Quốc
Bae Jun Ho
23
Jun Choi
15
Ha Chang Rae
4
Hong Hyun Seok
13
In-jae Hwang
12
Hwang Jae Won
2
Joo Min Kyu
9
Myungjae Lee
16
Oh Se-Hun
19
Yong-uh Park
8
Song Beom-Keun
1
Eom Won sang
17
Trung Quốc
15
Cheng Jin
8
Ai Kesen
22
Fang Hao
18
Peng fei Han
3
Zhengyu Huang
4
Li Lei
12
Liu Dianzuo
11
Shihao Wei
7
Wu Lei
10
Xie PengFei
1
Yan Junling
9
Zhang Yuning
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
2
4.67
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
2.33
72.33%
Kiểm soát bóng
32.67%
8.33
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hàn Quốc (10trận)
Chủ
Khách
Trung Quốc (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
0
4
1
0