Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.05
1.05
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.95
0.95
1
2.17
2.17
X
3.35
3.35
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.28
1.28
O
1.25
1.25
1.25
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Hannover 96
Phút
Greuther Furth
4'
Paul Seguin
Jaka Bijol
33'
Genki Haraguchi 1 - 0
41'
Baris Basdas
42'
46'
Timothy Tillman
Ra sân: Hans Nunoo Sarpei
Ra sân: Hans Nunoo Sarpei
Valmir Sulejmani
53'
Moussa Doumbouya
Ra sân: Valmir Sulejmani
Ra sân: Valmir Sulejmani
67'
68'
Dickson Abiama
Ra sân: Branimir Hrgota
Ra sân: Branimir Hrgota
68'
1 - 1 Havard Nielsen
Moussa Doumbouya 2 - 1
Kiến tạo: Dominik Kaiser
Kiến tạo: Dominik Kaiser
70'
76'
2 - 2 Dickson Abiama
Kiến tạo: Paul Seguin
Kiến tạo: Paul Seguin
Josip Elez
Ra sân: Philipp Ochs
Ra sân: Philipp Ochs
80'
Dominik Kaiser
80'
Patrick Twumasi
Ra sân: Marvin Ducksch
Ra sân: Marvin Ducksch
85'
Florent Muslija
Ra sân: Dominik Kaiser
Ra sân: Dominik Kaiser
85'
90'
Maximilian Bauer
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hannover 96
Greuther Furth
1
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
4
1
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
3
17
Sút Phạt
18
36%
Kiểm soát bóng
64%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
301
Số đường chuyền
521
67%
Chuyền chính xác
79%
14
Phạm lỗi
15
4
Việt vị
2
39
Đánh đầu
39
20
Đánh đầu thành công
19
2
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
6
2
Đánh chặn
5
28
Ném biên
39
13
Cản phá thành công
6
18
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
1
84
Pha tấn công
130
35
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Hannover 96
4-4-2
Greuther Furth
4-3-1-2
31
Esser
3
Hult
23
Basdas
28
Franke
21
Muroya
10
Haraguchi
6
Bijol
13
Kaiser
20
Ochs
17
Ducksch
19
Sulejmani
30
Burchert
18
Meyerhofer
32
Barry
4
Bauer
22
Raum
33
Seguin
14
Sarpei
24
Stach
15
Ernst
16
Nielsen
10
Hrgota
Đội hình dự bị
Hannover 96
Patrick Twumasi
7
Mick Gudra
38
Josip Elez
2
Martin Hansen
1
Moussa Doumbouya
33
McKinze Gaines
40
Florent Muslija
35
Simon Stehle
29
Mike Frantz
8
Greuther Furth
21
Timothy Tillman
29
Elias Kratzer
40
Jamie Leweling
2
Simon Asta
7
Robin Kehr
1
Marius Funk
27
Gian-Luca Itter
8
Marijan Cavar
19
Dickson Abiama
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
2
6
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
2
39.33%
Kiểm soát bóng
52.33%
10
Phạm lỗi
16.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hannover 96 (9trận)
Chủ
Khách
Greuther Furth (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
1
HT-H/FT-T
2
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2