Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.5
0.82
0.82
U
2.5
1.04
1.04
1
2.50
2.50
X
3.30
3.30
2
2.66
2.66
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.95
0.95
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Hannover 96
Phút
Holstein Kiel
23'
Phil Neumann
52'
Finn Dominik Porath
Dominik Kaiser
53'
Sebastian Stolze
58'
59'
Lewis Holtby
Ra sân: Finn Dominik Porath
Ra sân: Finn Dominik Porath
59'
Fiete Arp
Ra sân: Kwasi Okyere Wriedt
Ra sân: Kwasi Okyere Wriedt
Linton Maina
Ra sân: Sebastian Stolze
Ra sân: Sebastian Stolze
61'
Lukas Hinterseer
Ra sân: Cedric Teuchert
Ra sân: Cedric Teuchert
61'
Sebastian Kerk 1 - 0
65'
67'
Simon Lorenz
Ra sân: Marco Komenda
Ra sân: Marco Komenda
Niklas Hult 2 - 0
Kiến tạo: Mark Diemers
Kiến tạo: Mark Diemers
72'
Sei Muroya
Ra sân: Niklas Hult
Ra sân: Niklas Hult
77'
77'
Ahmet Arslan
Ra sân: Philipp Sander
Ra sân: Philipp Sander
77'
Joshua Mees
Ra sân: Fabian Reese
Ra sân: Fabian Reese
Gael Ondoua
Ra sân: Dominik Kaiser
Ra sân: Dominik Kaiser
77'
Luka Krajnc
Ra sân: Sebastian Kerk
Ra sân: Sebastian Kerk
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hannover 96
Holstein Kiel
4
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
23
Tổng cú sút
20
7
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
10
7
Cản sút
6
12
Sút Phạt
7
46%
Kiểm soát bóng
54%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
388
Số đường chuyền
444
76%
Chuyền chính xác
76%
8
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
1
23
Đánh đầu
23
8
Đánh đầu thành công
15
4
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
17
9
Đánh chặn
7
24
Ném biên
25
17
Cản phá thành công
17
17
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
0
95
Pha tấn công
111
40
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Hannover 96
4-2-3-1
Holstein Kiel
3-1-4-2
16
Zieler
3
Hult
31
Borner
28
Franke
25
Dehm
13
Kaiser
35
Diemers
22
Stolze
37
Kerk
15
Teuchert
14
Beier
21
Thomas
25
Neumann
5
Thesker
3
Komenda
16
Sander
23
Korb
8
Muhling
27
Porath
11
Reese
18
Wriedt
17
Pichler
Đội hình dự bị
Hannover 96
Lawrence Ennali
40
Lukas Hinterseer
17
Sei Muroya
21
Mike Frantz
8
Martin Hansen
1
Gael Ondoua
29
Linton Maina
11
Hendrik Weydandt
9
Luka Krajnc
23
Holstein Kiel
10
Lewis Holtby
38
Santiago Nicolas Carrera Sanguinetti
4
Patrick Erras
19
Simon Lorenz
15
Johannes van den Bergh
1
Joannis Gelios
7
Ahmet Arslan
29
Joshua Mees
20
Fiete Arp
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
2.67
6
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4.33
39.33%
Kiểm soát bóng
43%
10
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hannover 96 (9trận)
Chủ
Khách
Holstein Kiel (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
1
HT-H/FT-T
2
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
0
2
0