Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.10
1.10
+0.25
0.78
0.78
O
2.75
0.83
0.83
U
2.75
1.03
1.03
1
2.38
2.38
X
3.60
3.60
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.84
0.84
-0
1.04
1.04
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.77
0.77
Diễn biến chính
Hannover 96
Phút
Karlsruher SC
19'
Paul Nebel
Ra sân: Leon Jensen
Ra sân: Leon Jensen
27'
Jerome Gondorf
Bright Akwo Arrey-Mbi Penalty awarded
42'
43'
Marcel Franke
Havard Nielsen
43'
Hendrik Weydandt 1 - 0
Kiến tạo: Derrick Kohn
Kiến tạo: Derrick Kohn
57'
62'
Jerome Gondorf
Louis Schaub
Ra sân: Maximilian Beier
Ra sân: Maximilian Beier
70'
70'
Tim Rossmann
Ra sân: Kyoung-Rok Choi
Ra sân: Kyoung-Rok Choi
70'
Lucas Cueto
Ra sân: Fabian Schleusener
Ra sân: Fabian Schleusener
Nicolo Tresoldi
Ra sân: Hendrik Weydandt
Ra sân: Hendrik Weydandt
75'
82'
Simone Rapp
Ra sân: Paul Nebel
Ra sân: Paul Nebel
83'
Florian Ballas
Ra sân: Stephen Ambrosius
Ra sân: Stephen Ambrosius
Ron Robert Zieler
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hannover 96
Karlsruher SC
6
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
17
Tổng cú sút
18
7
Sút trúng cầu môn
4
10
Sút ra ngoài
14
13
Sút Phạt
16
48%
Kiểm soát bóng
52%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
386
Số đường chuyền
406
72%
Chuyền chính xác
68%
15
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
3
29
Đánh đầu
43
18
Đánh đầu thành công
18
3
Cứu thua
6
8
Rê bóng thành công
14
27
Ném biên
24
1
Dội cột/xà
2
8
Cản phá thành công
14
11
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
0
98
Pha tấn công
109
43
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Hannover 96
3-4-1-2
Karlsruher SC
4-1-3-2
1
Zieler
4
Arrey-Mbi
31
Borner
5
Neumann
18
Kohn
7
Besuschkow
6
Kunze
21
Muroya
16
Nielsen
14
Beier
9
Weydandt
35
Gersbeck
2
Jung
15
Ambrosius
28
Franke
16
Heise
6
Jensen
8
Gondorf
38
Breithaupt
10
Wanitzek
11
Choi
24
Schleusener
Đội hình dự bị
Hannover 96
Louis Schaub
11
Nicolo Tresoldi
23
Antonio Foti
24
Sebastian Kerk
37
Sebastian Ernst
10
Jannik Dehm
20
Sebastian Stolze
22
Leo Weinkauf
30
Enzo Leopold
8
Karlsruher SC
17
Lucas Cueto
26
Paul Nebel
31
Tim Rossmann
4
Florian Ballas
7
Simone Rapp
22
Christoph Kobald
1
Kai Eisele
21
Marco Thiede
36
Kelvin Arase
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
1.33
Bàn thua
3.33
6
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
3.67
3.67
Sút trúng cầu môn
6
39.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
10
Phạm lỗi
6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hannover 96 (9trận)
Chủ
Khách
Karlsruher SC (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
0
HT-H/FT-T
2
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1