Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.81
0.81
-0
1.12
1.12
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
2.25
2.25
X
3.80
3.80
2
2.90
2.90
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
1.03
1.03
O
1
0.73
0.73
U
1
1.20
1.20
Diễn biến chính
Hannover 96
Phút
St. Pauli
4'
0 - 1 Johannes Eggestein
Kiến tạo: Igor Matanovic
Kiến tạo: Igor Matanovic
18'
Jakov Medic
Sebastian Kerk 1 - 1
32'
Jannik Dehm
53'
Sei Muroya
Ra sân: Jannik Dehm
Ra sân: Jannik Dehm
54'
58'
David Otto
Ra sân: Igor Matanovic
Ra sân: Igor Matanovic
68'
Betim Fazliji
Ra sân: Jakov Medic
Ra sân: Jakov Medic
Derrick Kohn 2 - 1
Kiến tạo: Max Besuschkow
Kiến tạo: Max Besuschkow
71'
Cedric Teuchert
Ra sân: Sebastian Kerk
Ra sân: Sebastian Kerk
79'
Enzo Leopold
Ra sân: Louis Schaub
Ra sân: Louis Schaub
79'
80'
Eric Smith
81'
Conor Metcalfe
Ra sân: Marcel Hartel
Ra sân: Marcel Hartel
82'
Carlo Boukhalfa
Ra sân: Eric Smith
Ra sân: Eric Smith
82'
Luca Zander
Ra sân: Manolis Saliakas
Ra sân: Manolis Saliakas
Sebastian Stolze
Ra sân: Havard Nielsen
Ra sân: Havard Nielsen
88'
Hendrik Weydandt
Ra sân: Maximilian Beier
Ra sân: Maximilian Beier
88'
90'
Jackson Irvine
90'
2 - 2 Jackson Irvine
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hannover 96
St. Pauli
2
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
9
1
Cản sút
3
9
Sút Phạt
10
47%
Kiểm soát bóng
53%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
389
Số đường chuyền
419
74%
Chuyền chính xác
77%
11
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
1
38
Đánh đầu
38
19
Đánh đầu thành công
19
1
Cứu thua
2
20
Rê bóng thành công
21
9
Đánh chặn
4
23
Ném biên
32
1
Dội cột/xà
0
20
Cản phá thành công
21
14
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
0
83
Pha tấn công
118
36
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Hannover 96
4-3-1-2
St. Pauli
4-3-1-2
1
Zieler
18
Kohn
31
Borner
5
Neumann
20
Dehm
7
Besuschkow
6
Kunze
11
Schaub
37
Kerk
14
Beier
16
Nielsen
1
Smarsch
2
Saliakas
25
Dzwigala
18
Medic
23
Paqarada
7
Irvine
8
Smith
10
Hartel
13
Daschner
11
Eggestein
34
Matanovic
Đội hình dự bị
Hannover 96
Cedric Teuchert
36
Sei Muroya
21
Leo Weinkauf
30
Hendrik Weydandt
9
Antonio Foti
24
Enzo Leopold
8
Nicolo Tresoldi
23
Luka Krajnc
32
Sebastian Stolze
22
St. Pauli
21
Lars Ritzka
24
Conor Metcalfe
20
Aremu Afeez
27
David Otto
5
Betim Fazliji
16
Carlo Boukhalfa
28
Soren Ahlers
19
Luca Zander
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
2
6
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
4.33
39.33%
Kiểm soát bóng
27.33%
10
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hannover 96 (9trận)
Chủ
Khách
St. Pauli (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
1
HT-H/FT-T
2
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1