Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.83
0.83
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.86
0.86
1
2.29
2.29
X
3.35
3.35
2
2.95
2.95
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.17
1.17
O
1
0.73
0.73
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Hansa Rostock
Phút
Dynamo Dresden
1'
0 - 1 Heinz Mörschel
6'
Heinz Mörschel
Kevin Schumacher
Ra sân: Calogero Rizzuto
Ra sân: Calogero Rizzuto
12'
17'
Sebastian Mai
Ra sân: Tim Knipping
Ra sân: Tim Knipping
Baxter Bahndas
21'
Streli Mamba 1 - 1
43'
46'
Panagiotis Vlachodimos
Ra sân: Heinz Mörschel
Ra sân: Heinz Mörschel
50'
Michael Akoto
58'
Philipp Hosiner
Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
61'
Yannick Stark
63'
1 - 2 Panagiotis Vlachodimos
Kiến tạo: Christoph Daferner
Kiến tạo: Christoph Daferner
70'
1 - 3 Julius Kade
Ridge Munsy
Ra sân: John Verhoek
Ra sân: John Verhoek
72'
Nik Omladic
Ra sân: Svante Ingelsson
Ra sân: Svante Ingelsson
72'
Jonathan Meier
Ra sân: Lukas Scherff
Ra sân: Lukas Scherff
72'
79'
Paul Will
Ra sân: Morris Schroter
Ra sân: Morris Schroter
Simon Rhein
Ra sân: Hanno Behrens
Ra sân: Hanno Behrens
79'
88'
Chris Lowe
Ridge Munsy
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hansa Rostock
Dynamo Dresden
8
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
4
16
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
9
6
Sút ra ngoài
4
6
Cản sút
2
17
Sút Phạt
7
54%
Kiểm soát bóng
46%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
436
Số đường chuyền
380
69%
Chuyền chính xác
63%
9
Phạm lỗi
19
0
Việt vị
2
56
Đánh đầu
56
21
Đánh đầu thành công
35
6
Cứu thua
3
10
Rê bóng thành công
14
9
Đánh chặn
12
24
Ném biên
26
10
Cản phá thành công
14
7
Thử thách
4
0
Kiến tạo thành bàn
1
119
Pha tấn công
137
38
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Hansa Rostock
4-2-3-1
Dynamo Dresden
4-3-1-2
1
Kolke
20
Scherff
4
RoBbach
25
Meissner
7
Neidhart
17
Behrens
8
Bahndas
11
Mamba
14
Ingelsson
27
Rizzuto
18
Verhoek
1
Broll
3
Akoto
21
Sollbauer
4
Knipping
15
Lowe
17
Schroter
5
Stark
30
Kade
8
Mörschel
35
Konigsdorffer
33
Daferner
Đội hình dự bị
Hansa Rostock
Ben Alexander Voll
30
Ryan Malone
16
Kevin Schumacher
13
Ridge Munsy
9
Simon Rhein
5
Nik Omladic
21
Jonathan Meier
23
Jan Lohmannsroben
24
Julian Riedel
3
Dynamo Dresden
34
Justin Leonard Lowe
26
Sebastian Mai
14
Philipp Hosiner
9
Pascal Sohm
7
Panagiotis Vlachodimos
22
Anton Mitryushkin
28
Paul Will
23
Antonis Aidonis
11
Diawusie Agyemang
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1
7.33
Phạt góc
6.67
3
Thẻ vàng
2.33
6.67
Sút trúng cầu môn
4
52.33%
Kiểm soát bóng
44.33%
18
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hansa Rostock (10trận)
Chủ
Khách
Dynamo Dresden (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
0
0
1