Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.02
1.02
-0
0.88
0.88
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.88
0.88
1
2.67
2.67
X
3.30
3.30
2
2.48
2.48
Hiệp 1
+0
0.97
0.97
-0
0.91
0.91
O
1
0.72
0.72
U
1
1.19
1.19
Diễn biến chính
Hansa Rostock
Phút
Fortuna Dusseldorf
Hanno Behrens 1 - 0
Kiến tạo: John Verhoek
Kiến tạo: John Verhoek
20'
Hanno Behrens
48'
54'
Marcel Sobottka
57'
1 - 1 Khaled Narey
Kiến tạo: Marcel Sobottka
Kiến tạo: Marcel Sobottka
Baxter Bahndas
Ra sân: Hanno Behrens
Ra sân: Hanno Behrens
62'
Kevin Schumacher
Ra sân: Streli Mamba
Ra sân: Streli Mamba
62'
67'
Felix Klaus
Ra sân: Kristoffer Peterson
Ra sân: Kristoffer Peterson
Baxter Bahndas 2 - 1
73'
74'
Ao Tanaka
Ra sân: Marcel Sobottka
Ra sân: Marcel Sobottka
Julian Riedel
Ra sân: Nico Neidhart
Ra sân: Nico Neidhart
74'
75'
Robert Bozenik
Ra sân: Jakub Piotrowski
Ra sân: Jakub Piotrowski
Ryan Malone
Ra sân: John Verhoek
Ra sân: John Verhoek
83'
Pascal Breier
Ra sân: Nik Omladic
Ra sân: Nik Omladic
83'
88'
Tim Oberdorf
Ra sân: Adam Bodzek
Ra sân: Adam Bodzek
88'
Lex-Tyger Lobinger
Ra sân: Khaled Narey
Ra sân: Khaled Narey
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hansa Rostock
Fortuna Dusseldorf
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
4
0
Cản sút
2
16
Sút Phạt
11
49%
Kiểm soát bóng
51%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
414
Số đường chuyền
442
75%
Chuyền chính xác
75%
10
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
0
56
Đánh đầu
56
33
Đánh đầu thành công
23
1
Cứu thua
5
22
Rê bóng thành công
18
4
Đánh chặn
5
21
Ném biên
24
22
Cản phá thành công
18
8
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
1
114
Pha tấn công
100
52
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Hansa Rostock
4-1-4-1
Fortuna Dusseldorf
4-5-1
1
Kolke
27
Rizzuto
4
RoBbach
25
Meissner
7
Neidhart
34
Frode
11
Mamba
5
Rhein
17
Behrens
21
Omladic
18
Verhoek
33
Kastenmeier
25
Zimmermann
5
Klarer
3
Hoffmann
7
Hartherz
20
Narey
31
Sobottka
13
Bodzek
8
Piotrowski
12
Peterson
28
Hennings
Đội hình dự bị
Hansa Rostock
Ryan Malone
16
Baxter Bahndas
8
Luis Klatte
22
Jonathan Meier
23
Bjorn Rother
6
Kevin Schumacher
13
Julian Riedel
3
Ridge Munsy
9
Pascal Breier
39
Fortuna Dusseldorf
11
Felix Klaus
4
Ao Tanaka
46
Tim Oberdorf
27
Nicklas Shipnoski
1
Raphael Wolf
47
Lex-Tyger Lobinger
32
Robert Bozenik
16
Dragos Ionut Nedelcu
22
Leonardo Koutris
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.67
7.33
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
1
6.67
Sút trúng cầu môn
3
52.33%
Kiểm soát bóng
48.33%
18
Phạm lỗi
6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hansa Rostock (10trận)
Chủ
Khách
Fortuna Dusseldorf (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
0
1
1