Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.78
0.78
O
2.5
0.90
0.90
U
2.5
0.96
0.96
1
2.46
2.46
X
3.20
3.20
2
2.77
2.77
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.13
1.13
O
1
0.94
0.94
U
1
0.96
0.96
Diễn biến chính
Hansa Rostock
Phút
Hannover 96
5'
Jannik Dehm
Ra sân: Sei Muroya
Ra sân: Sei Muroya
58'
0 - 1 Linton Maina
Svante Ingelsson
Ra sân: Baxter Bahndas
Ra sân: Baxter Bahndas
62'
Kevin Schumacher
Ra sân: Pascal Breier
Ra sân: Pascal Breier
62'
65'
Gael Ondoua
68'
Hendrik Weydandt
Ra sân: Linton Maina
Ra sân: Linton Maina
68'
Sebastian Stolze
Ra sân: Cedric Teuchert
Ra sân: Cedric Teuchert
Thomas Meissner
73'
77'
Dominik Kaiser
Ra sân: Mark Diemers
Ra sân: Mark Diemers
77'
Sebastian Ernst
Ra sân: Sebastian Kerk
Ra sân: Sebastian Kerk
Calogero Rizzuto
78'
Nils Froling
Ra sân: Haris Duljevic
Ra sân: Haris Duljevic
80'
Ridge Munsy
Ra sân: Thomas Meissner
Ra sân: Thomas Meissner
80'
Jonathan Meier
Ra sân: Calogero Rizzuto
Ra sân: Calogero Rizzuto
87'
89'
Ron Robert Zieler
Nico Neidhart
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hansa Rostock
Hannover 96
3
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
17
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
0
14
Sút Phạt
14
51%
Kiểm soát bóng
49%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
457
Số đường chuyền
442
72%
Chuyền chính xác
71%
13
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
2
64
Đánh đầu
64
38
Đánh đầu thành công
26
1
Cứu thua
5
19
Rê bóng thành công
13
10
Đánh chặn
13
28
Ném biên
29
19
Cản phá thành công
13
12
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
1
152
Pha tấn công
113
64
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
Hansa Rostock
4-1-4-1
Hannover 96
4-4-1-1
1
Kolke
27
Rizzuto
4
RoBbach
25
Meissner
7
Neidhart
34
Frode
10
Duljevic
5
Rhein
8
Bahndas
39
Breier
18
Verhoek
16
Zieler
21
Muroya
28
Franke
31
Borner
3
Hult
15
Teuchert
35
Diemers
29
Ondoua
11
Maina
37
Kerk
14
Beier
Đội hình dự bị
Hansa Rostock
Ridge Munsy
9
Ben Alexander Voll
30
Streli Mamba
11
Ryan Malone
16
Kevin Schumacher
13
Bjorn Rother
6
Jonathan Meier
23
Nils Froling
15
Svante Ingelsson
14
Hannover 96
9
Hendrik Weydandt
30
Marlon Sundermann
10
Sebastian Ernst
6
Tom Trybull
25
Jannik Dehm
13
Dominik Kaiser
22
Sebastian Stolze
20
Philipp Ochs
23
Luka Krajnc
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.33
7.33
Phạt góc
6
3
Thẻ vàng
2.33
6.67
Sút trúng cầu môn
3.67
52.33%
Kiểm soát bóng
39.33%
18
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hansa Rostock (10trận)
Chủ
Khách
Hannover 96 (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
2
HT-H/FT-T
0
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0