Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.99
0.99
+0.5
0.93
0.93
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.92
0.92
1
1.91
1.91
X
3.60
3.60
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
1.25
1.16
1.16
U
1.25
0.76
0.76
Diễn biến chính
Hansa Rostock
Phút
Magdeburg
Kai Proger 1 - 0
Kiến tạo: Svante Ingelsson
Kiến tạo: Svante Ingelsson
30'
Kai Proger 2 - 0
Kiến tạo: John Verhoek
Kiến tạo: John Verhoek
41'
Nico Neidhart
45'
59'
Amara Conde
60'
Jamie Lawrence
Ra sân: Cristiano Piccini
Ra sân: Cristiano Piccini
60'
Baris Atik
Ra sân: Mo El Hankouri
Ra sân: Mo El Hankouri
60'
Tatsuya Ito
Ra sân: Luca Schuler
Ra sân: Luca Schuler
Lukas Frode 3 - 0
62'
Lukas Frode Goal awarded
64'
Dong-gyeong Lee
Ra sân: John Verhoek
Ra sân: John Verhoek
67'
Anderson Lucoqui
Ra sân: Svante Ingelsson
Ra sân: Svante Ingelsson
67'
71'
Silas Gnaka
Lukas Frode
74'
76'
Jason Ceka
Ra sân: Connor Krempicki
Ra sân: Connor Krempicki
84'
Baris Atik
Nils Froling
Ra sân: Kai Proger
Ra sân: Kai Proger
85'
Frederic Ananou
Ra sân: Nico Neidhart
Ra sân: Nico Neidhart
85'
Pascal Breier
Ra sân: Lukas Hinterseer
Ra sân: Lukas Hinterseer
89'
90'
3 - 1 Baris Atik
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hansa Rostock
Magdeburg
5
Phạt góc
9
3
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
2
17
Tổng cú sút
17
8
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
7
5
Cản sút
6
16
Sút Phạt
14
32%
Kiểm soát bóng
68%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
225
Số đường chuyền
492
60%
Chuyền chính xác
80%
16
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
2
47
Đánh đầu
47
26
Đánh đầu thành công
21
2
Cứu thua
5
23
Rê bóng thành công
14
4
Đánh chặn
11
22
Ném biên
31
0
Dội cột/xà
2
23
Cản phá thành công
14
10
Thử thách
9
2
Kiến tạo thành bàn
0
92
Pha tấn công
116
43
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Hansa Rostock
4-2-3-1
Magdeburg
4-3-3
1
Kolke
20
Scherff
4
RoBbach
16
Malone
7
Neidhart
34
Frode
6
Dressel
14
Ingelsson
22
Hinterseer
19
2
Proger
18
Verhoek
1
Reimann
7
Bockhorn
2
Piccini
25
Gnaka
19
Bell
29
Conde
16
Müller
13
Krempicki
8
Kwarteng
26
Schuler
11
Hankouri
Đội hình dự bị
Hansa Rostock
Sebastien Thill
29
Pascal Breier
39
Nils-Jonathan Korber
23
Patrick Strauss
24
Dong-gyeong Lee
17
Frederic Ananou
27
Nils Froling
15
Rick van Drongelen
5
Anderson Lucoqui
21
Magdeburg
23
Baris Atik
20
Julian Rieckmann
10
Jason Ceka
15
Omer Beyaz
5
Jamie Lawrence
6
Daniel Elfadli
22
Tim Sechelmann
28
Tim Boss
37
Tatsuya Ito
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1.67
7.33
Phạt góc
3.67
3
Thẻ vàng
3.67
6.67
Sút trúng cầu môn
4
52.33%
Kiểm soát bóng
59.67%
18
Phạm lỗi
13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hansa Rostock (10trận)
Chủ
Khách
Magdeburg (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
0
0
2