ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Israel - Chủ nhật, 22/09 Vòng 4
Hapoel Beer Sheva
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Hapoel Hadera
Turner Stadium
Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
1.02
O 2.25
0.83
U 2.25
0.99
1
1.60
X
3.60
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.01
O 1
1.02
U 1
0.80

Diễn biến chính

Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Phút
Hapoel Hadera Hapoel Hadera
20'
match yellow.png Menashe Zalka
37'
match yellow.png Diaa Lababidi
45'
match yellow.png Godsway Donyoh
45'
match goal 0 - 1 Duvan Diby
Kiến tạo: Ceyms Adeniyi
Eliel Peretz 1 - 1
Kiến tạo: Antonio Sefer
match goal
51'
Guy Mizrahi match yellow.png
56'
Paul Arnold Garita 2 - 1 match goal
71'
73'
match yellow.png Lior Rokach
82'
match yellow.png Abdoulaye Cisse
84'
match yellow.png Mamadou Pape Mbodj
Helder Filipe Oliveira Lopes match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Hapoel Hadera Hapoel Hadera
10
 
Phạt góc
 
0
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
6
19
 
Tổng cú sút
 
2
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
1
13
 
Sút Phạt
 
17
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
530
 
Số đường chuyền
 
242
14
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
20
10
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Thử thách
 
9
91
 
Pha tấn công
 
64
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 2
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 5.33
6.67 Sút trúng cầu môn 2.33
63% Kiểm soát bóng 45.33%
13.67 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Beer Sheva (11trận)
Chủ Khách
Hapoel Hadera (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
1
0
2
1