Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.93
0.93
+0.5
0.95
0.95
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
1.88
1.88
X
3.40
3.40
2
3.95
3.95
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
1
0.76
0.76
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Hatayspor
Phút
Caykur Rizespor
46'
Yusuf Sari
Ra sân: Fernando Henrique Boldrin
Ra sân: Fernando Henrique Boldrin
Mohammed Kamara
Ra sân: Mahmoud Kahraba
Ra sân: Mahmoud Kahraba
46'
46'
Tyler Boyd
Ra sân: Joel Pohjanpalo
Ra sân: Joel Pohjanpalo
64'
Sebastian Holmen
82'
Aminu Umar
Ra sân: Alper Potuk
Ra sân: Alper Potuk
Onur Ergun
83'
88'
Yannick Bolasie
Ra sân: Deniz Hummet
Ra sân: Deniz Hummet
90'
Damjan Djokovic
Ra sân: Erik Sabo
Ra sân: Erik Sabo
Ruben Ribeiro
90'
Sam Adekugbe
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hatayspor
Caykur Rizespor
6
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
0
9
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
3
52%
Kiểm soát bóng
48%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
365
Số đường chuyền
348
69%
Chuyền chính xác
67%
14
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
0
51
Đánh đầu
51
24
Đánh đầu thành công
27
0
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
15
7
Đánh chặn
9
45
Ném biên
28
18
Cản phá thành công
15
11
Thử thách
12
100
Pha tấn công
92
75
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Hatayspor
4-4-1-1
Caykur Rizespor
4-4-2
31
Yigiter
23
Adekugbe
53
Oksuz
5
Sackey
12
Corekci
9
Kahraba
7
Ribeiro
4
Ergun
11
Lobzhanidze
95
Louis
92
Diouf
1
Cetin
77
Gonul
5
Aydemir
3
Holmen
88
Sertel
10
Boldrin
27
Baiano
52
Sabo
4
Potuk
19
Hummet
20
Pohjanpalo
Đội hình dự bị
Hatayspor
Mohammed Kamara
20
Sadik Bas
77
Simon Falette
6
Muhammed Mert
19
Fatih Kurucuk
22
Eren Fansa
87
Bertug Yildirim
99
Yavuz Bugra Boyar
33
Selimcan Temel
16
Emre Kaplan
37
Caykur Rizespor
13
Kubilay Kanatsizkus
50
Aminu Umar
9
Tyler Boyd
8
Damjan Djokovic
30
Zafer Gorgen
53
Yannick Bolasie
11
Ronaldo Cesar Mendes de Medeiros,Ronaldo
14
Bryan Dabo
18
Yusuf Sari
22
Emirhan Topcu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
2.67
2.33
Thẻ vàng
3.67
3
Sút trúng cầu môn
2
48.67%
Kiểm soát bóng
50.33%
13.67
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hatayspor (7trận)
Chủ
Khách
Caykur Rizespor (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
0
2
1