Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.00
1.00
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
3.05
3.05
X
3.25
3.25
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.23
1.23
-0
0.69
0.69
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Haugesund
Phút
Valerenga
31'
Henrik Rorvik Bjordal
52'
0 - 1 Aron Donnum
Kevin Martin Krygard 1 - 1
54'
Ibrahima Wadji 2 - 1
Kiến tạo: Kristoffer Velde
Kiến tạo: Kristoffer Velde
57'
59'
Sam Adekugbe
Ibrahima Wadji 3 - 1
Kiến tạo: Kristoffer Velde
Kiến tạo: Kristoffer Velde
61'
71'
Tobias Christensen
Ra sân: Amor Layouni
Ra sân: Amor Layouni
71'
Odin Thiago Holm
Ra sân: Ivan Nasberg
Ra sân: Ivan Nasberg
Bruno Leite
Ra sân: Sondre Liseth
Ra sân: Sondre Liseth
77'
Mads Sande
Ra sân: Niklas Sandberg
Ra sân: Niklas Sandberg
78'
Alioune Ndour
Ra sân: Ibrahima Wadji
Ra sân: Ibrahima Wadji
78'
78'
Seedy Jatta
Ra sân: Aron Donnum
Ra sân: Aron Donnum
Kevin Martin Krygard
85'
Alexander Stolas
Ra sân: Kristoffer Velde
Ra sân: Kristoffer Velde
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Haugesund
Valerenga
3
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
3
13
Sút Phạt
16
44%
Kiểm soát bóng
56%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
13
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
0
0
Cứu thua
3
85
Pha tấn công
116
35
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Haugesund
4-2-3-1
Valerenga
4-3-3
32
Stople
23
Pedersen
5
Hansen
15
Fredriksen
19
Desler
8
Krygard
7
Therkildsen
11
Velde
9
Liseth
10
Sandberg
17
2
Wadji
13
Klaesson
2
Borchgrevink
4
Nation
22
Nasberg
25
Adekugbe
8
Bjordal
7
Jensen
26
Sahraoui
10
Donnum
14
Udahl
11
Layouni
Đội hình dự bị
Haugesund
Bruno Leite
16
Mads Sande
27
Andreas Endresen
35
Fredrik Knudsen
4
Alioune Ndour
25
Kristoff Gunnarshaug
18
Helge Sandvik
1
Alexander Stolas
22
Valerenga
18
Fredrik Holme
17
Tobias Christensen
16
Mathias Johnsrud Emilsen
1
Kjetil Haug
29
Oskar Aron Opsahl
15
Odin Thiago Holm
3
Brage Skaret
19
Seedy Jatta
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
2
2.33
Bàn thua
1.33
2.67
Phạt góc
6
4.67
Sút trúng cầu môn
8.67
43.33%
Kiểm soát bóng
52.33%
1.33
Thẻ vàng
1.67
7
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Haugesund (37trận)
Chủ
Khách
Valerenga (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
6
10
2
HT-H/FT-T
5
2
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
2
5
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
4
1
2
3
HT-B/FT-B
4
5
2
7