Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
0.88
0.88
-1
1.00
1.00
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.80
0.80
1
5.20
5.20
X
4.10
4.10
2
1.55
1.55
Hiệp 1
+0.5
0.66
0.66
-0.5
1.28
1.28
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Heart of Midlothian
Phút
Celtic FC
Gary Mackay-Steven 1 - 0
8'
54'
1 - 1 Anthony Ralston
Kiến tạo: Odsonne Edouard
Kiến tạo: Odsonne Edouard
Peter Haring
Ra sân: Gary Mackay-Steven
Ra sân: Gary Mackay-Steven
68'
Armand Gnanduillet
Ra sân: Josh Ginnelly
Ra sân: Josh Ginnelly
77'
79'
Ryan christie
Ra sân: David Turnbull
Ra sân: David Turnbull
79'
Kyogo Furuhashi
Ra sân: Liel Abada
Ra sân: Liel Abada
John Souttar 2 - 1
Kiến tạo: Michael Smith
Kiến tạo: Michael Smith
89'
90'
Tomas Rogic
Ra sân: Ismaila Soro
Ra sân: Ismaila Soro
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heart of Midlothian
Celtic FC
6
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
11
Tổng cú sút
19
4
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
5
12
Sút Phạt
10
27%
Kiểm soát bóng
73%
31%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
69%
219
Số đường chuyền
632
67%
Chuyền chính xác
91%
4
Phạm lỗi
11
8
Việt vị
1
21
Đánh đầu
21
13
Đánh đầu thành công
8
4
Cứu thua
2
25
Rê bóng thành công
21
5
Đánh chặn
10
23
Ném biên
28
25
Cản phá thành công
21
19
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
1
72
Pha tấn công
129
40
Tấn công nguy hiểm
76
Đội hình xuất phát
Heart of Midlothian
3-4-3
Celtic FC
4-2-3-1
1
Gordon
3
Kingsley
19
Halkett
4
Souttar
17
Cochrane
16
Halliday
6
Baningime
2
Smith
11
Mackay-Steven
10
Boyce
30
Ginnelly
29
Bain
56
Ralston
6
Bitton
4
Starfelt
3
Taylor
12
Soro
42
McGregor
49
Forrest
14
Turnbull
11
Abada
22
Edouard
Đội hình dự bị
Heart of Midlothian
Peter Haring
5
Euan Henderson
22
Connor Smith
27
Armand Gnanduillet
21
Aaron McEneff
8
Finlay Pollock
38
Ross Stewart
13
Celtic FC
17
Ryan christie
57
Stephen Welsh
1
Vasilios Barkas
10
Albian Ajeti
18
Tomas Rogic
54
Adam Montgomery
8
Kyogo Furuhashi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
4
1.33
Bàn thua
3
7.33
Phạt góc
9
2
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
8.67
61.33%
Kiểm soát bóng
58.33%
8.33
Phạm lỗi
4.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heart of Midlothian (11trận)
Chủ
Khách
Celtic FC (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
4
1
HT-H/FT-T
0
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
3