Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
0.83
0.83
-1
1.05
1.05
O
3
1.06
1.06
U
3
0.80
0.80
1
4.90
4.90
X
3.80
3.80
2
1.63
1.63
Hiệp 1
+0.25
1.11
1.11
-0.25
0.78
0.78
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Heart of Midlothian
Phút
Glasgow Rangers
9'
0 - 1 Alfredo Jose Morelos Avilez
Kiến tạo: Fashion Sakala
Kiến tạo: Fashion Sakala
13'
0 - 2 Joe Aribo
Kiến tạo: Connor Goldson
Kiến tạo: Connor Goldson
Josh Ginnelly
35'
Craig Halkett
37'
Craig Gordon
54'
69'
James Tavernier
70'
Joe Aribo
72'
Scott Wright
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
Benjamin Woodburn
Ra sân: Gary Mackay-Steven
Ra sân: Gary Mackay-Steven
74'
76'
Allan McGregor
Josh Ginnelly
80'
81'
Borna Barisic
83'
John Lundstram
Ra sân: Fashion Sakala
Ra sân: Fashion Sakala
Cameron Devlin
84'
Peter Haring
85'
Armand Gnanduillet
Ra sân: Cameron Devlin
Ra sân: Cameron Devlin
86'
86'
Ryan Kent
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heart of Midlothian
Glasgow Rangers
10
Phạt góc
4
7
Phạt góc (Hiệp 1)
2
6
Thẻ vàng
5
1
Thẻ đỏ
0
16
Tổng cú sút
12
8
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
3
16
Sút Phạt
17
53%
Kiểm soát bóng
47%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
475
Số đường chuyền
427
85%
Chuyền chính xác
85%
15
Phạm lỗi
10
4
Việt vị
6
18
Đánh đầu
18
11
Đánh đầu thành công
7
4
Cứu thua
8
14
Rê bóng thành công
16
6
Đánh chặn
5
21
Ném biên
14
1
Dội cột/xà
1
14
Cản phá thành công
16
5
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
4
113
Pha tấn công
68
63
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Heart of Midlothian
4-2-3-1
Glasgow Rangers
4-2-3-1
1
Gordon
3
Kingsley
19
Halkett
4
Souttar
15
Moore
14
Devlin
5
Haring
11
Mackay-Steven
18
McKay
30
Ginnelly
10
Boyce
1
McGregor
2
Tavernier
6
Goldson
3
Ughelumba
31
Barisic
18
Kamara
17
Aribo
30
Sakala
37
Arfield
14
Kent
20
Avilez
Đội hình dự bị
Heart of Midlothian
Alex Cochrane
17
Benjamin Woodburn
9
Ross Stewart
13
Aaron McEneff
8
Armand Gnanduillet
21
Jamie Walker
7
Andy Halliday
16
Glasgow Rangers
22
Juninho Bacuna
4
John Lundstram
7
Ianis Hagi
10
Steven Davis
33
Jon McLaughlin
23
Scott Wright
16
Nathan Patterson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
2.33
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
4.67
4.67
Sút trúng cầu môn
5.33
2.67
Thẻ vàng
1.67
32%
Kiểm soát bóng
58.33%
8.33
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heart of Midlothian (12trận)
Chủ
Khách
Glasgow Rangers (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
5
1
HT-H/FT-T
0
4
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
2