Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.08
1.08
-0
0.80
0.80
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
2.80
2.80
X
3.15
3.15
2
2.47
2.47
Hiệp 1
+0
1.04
1.04
-0
0.84
0.84
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Heart of Midlothian
Phút
Hibernian
46'
Alexandros Gogic
Ra sân: James Scott
Ra sân: James Scott
Alex Cochrane
47'
56'
Joseph Peter Newell
Josh Ginnelly
Ra sân: Gary Mackay-Steven
Ra sân: Gary Mackay-Steven
62'
Taylor Moore
Ra sân: Michael Smith
Ra sân: Michael Smith
66'
Barry McKay
Ra sân: Benjamin Woodburn
Ra sân: Benjamin Woodburn
71'
87'
Drey Wright
Ra sân: Christopher Cadden
Ra sân: Christopher Cadden
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heart of Midlothian
Hibernian
11
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
14
5
Sút trúng cầu môn
7
12
Sút ra ngoài
7
5
Cản sút
2
14
Sút Phạt
14
55%
Kiểm soát bóng
45%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
401
Số đường chuyền
292
14
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
4
33
Đánh đầu thành công
25
6
Cứu thua
5
18
Rê bóng thành công
19
9
Đánh chặn
7
0
Dội cột/xà
1
18
Cản phá thành công
19
8
Thử thách
16
118
Pha tấn công
104
51
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Heart of Midlothian
3-4-3
Hibernian
4-2-3-1
1
Gordon
3
Kingsley
19
Halkett
4
Souttar
17
Cochrane
5
Haring
6
Baningime
2
Smith
11
Mackay-Steven
10
Boyce
9
Woodburn
1
Macey
6
McGinn
5
Porteous
4
Hanlon
3
Doig
27
Cadden
11
Newell
10
Boyle
7
Magennis
25
Scott
15
Nisbet
Đội hình dự bị
Heart of Midlothian
Ross Stewart
13
Josh Ginnelly
30
Taylor Moore
15
Cameron Devlin
14
Armand Gnanduillet
21
Barry McKay
18
Andy Halliday
16
Hibernian
8
Drey Wright
21
Maciej Dabrowski
12
Nathan Wood-Gordon
24
Darren McGregor
19
James Gullan
13
Alexandros Gogic
23
Scott Allan
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
7.33
4.67
Sút trúng cầu môn
4.33
2.67
Thẻ vàng
2.67
32%
Kiểm soát bóng
47.33%
8.33
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heart of Midlothian (12trận)
Chủ
Khách
Hibernian (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
3
2
HT-H/FT-T
0
4
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1