ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C3 Châu Âu - Thứ 6, 18/08 Vòng Qual.3
Heart of Midlothian
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Rosenborg
Tynecastle Stadium
Giông bão, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.77
+0.25
1.05
O 2.25
0.78
U 2.25
1.02
1
2.00
X
3.30
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.20
O 1
1.10
U 1
0.70

Diễn biến chính

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Phút
Rosenborg Rosenborg
6'
match goal 0 - 1 Isak Snaer Thorvaldsson
Kiến tạo: Adrian Nilsen Pereira
Lawrence Shankland 1 - 1
Kiến tạo: Stephen Kingsley
match goal
13'
16'
match yellow.png Adrian Nilsen Pereira
Aidan Denholm match yellow.png
32'
Alex Cochrane match yellow.png
34'
Cameron Devlin 2 - 1 match goal
50'
82'
match yellow.png Isak Snaer Thorvaldsson
Cameron Devlin 3 - 1
Kiến tạo: Lawrence Shankland
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Rosenborg Rosenborg
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
12
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
362
 
Số đường chuyền
 
446
13
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Thử thách
 
7
95
 
Pha tấn công
 
91
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 5
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
2.67 Thẻ vàng 0.33
32% Kiểm soát bóng 52.33%
8.33 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heart of Midlothian (12trận)
Chủ Khách
Rosenborg (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
0
HT-H/FT-T
0
4
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0