Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+2.5
0.91
0.91
-2.5
0.79
0.79
O
3.25
0.86
0.86
U
3.25
0.84
0.84
1
20.00
20.00
X
8.60
8.60
2
1.07
1.07
Hiệp 1
+1
0.83
0.83
-1
0.98
0.98
O
1.25
0.75
0.75
U
1.25
1.05
1.05
Diễn biến chính
Hebei FC
Phút
Shandong Taishan
8'
0 - 1 Jingdao Jin
23'
0 - 2 Marouane Fellaini
Kiến tạo: Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
Kiến tạo: Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
25'
0 - 3 Binbin Liu
Luan Haodong
Ra sân: Zhang Junzhe
Ra sân: Zhang Junzhe
44'
Song Xintao
Ra sân: Gao Huaze
Ra sân: Gao Huaze
46'
46'
Hailong Li
Ra sân: Ji Xiang
Ra sân: Ji Xiang
46'
Liuyu Duan
Ra sân: Marouane Fellaini
Ra sân: Marouane Fellaini
Liao Wei
Ra sân: Xu Tianyuan
Ra sân: Xu Tianyuan
46'
49'
0 - 4 Hailong Li
57'
0 - 5 Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
Kiến tạo: Moises Lima Magalhaes
Kiến tạo: Moises Lima Magalhaes
59'
0 - 6 Binbin Liu
Kiến tạo: Liuyu Duan
Kiến tạo: Liuyu Duan
Shipeng Luo
Ra sân: Lin Cui
Ra sân: Lin Cui
60'
Liu Jing
Ra sân: Yao Daogang
Ra sân: Yao Daogang
60'
62'
Zhang Chi
Ra sân: Jingdao Jin
Ra sân: Jingdao Jin
63'
Chen Pu
Ra sân: Binbin Liu
Ra sân: Binbin Liu
64'
Marouane Fellaini Penalty awarded
65'
0 - 7 Tianyu Guo
72'
Jianfei Zhao
Ra sân: Zheng Zheng
Ra sân: Zheng Zheng
87'
Liuyu Duan
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hebei FC
Shandong Taishan
Giao bóng trước
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
23
2
Sút trúng cầu môn
12
1
Sút ra ngoài
11
0
Cản sút
3
12
Sút Phạt
2
45%
Kiểm soát bóng
55%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
461
Số đường chuyền
541
4
Phạm lỗi
14
5
Đánh đầu thành công
13
5
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
15
2
Đánh chặn
4
15
Cản phá thành công
15
7
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
3
53
Pha tấn công
141
10
Tấn công nguy hiểm
85
Đội hình xuất phát
Hebei FC
4-2-3-1
Shandong Taishan
4-2-3-1
30
Yaxiong
32
Haifeng
4
PAN
6
Junzhe
21
Cui
8
Daogang
42
Gao
7
Tianyuan
20
Huaze
11
Xuchen
38
Wei
14
Lei
37
Xiang
27
Ke
5
Zheng
11
Liu
10
Magalhaes
25
Fellaini
33
Jin
9
Barcelos
21
2
Liu
7
Guo
Đội hình dự bị
Hebei FC
Jiajun Pang
34
Runnan Liu
43
Liu Jing
16
Luan Haodong
3
Yang Chenyu
29
Song Xintao
17
Liao Wei
25
Ren Wei
22
Wei Yuren
19
Chen Yunhua
14
Shipeng Luo
39
Ziye Zhao
45
Shandong Taishan
18
Han Rongze
1
Guanxi Li
13
Zhang Chi
39
Song Long
6
Wang Tong
16
Hailong Li
35
Dai lin
31
Jianfei Zhao
8
Liao Lisheng
15
Qi Tianyu
29
Chen Pu
36
Liuyu Duan
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
3
2.67
Bàn thua
1.33
2.33
Phạt góc
6
0.67
Thẻ vàng
2.33
37.67%
Kiểm soát bóng
43.67%
10.67
Phạm lỗi
18.67
1.33
Sút trúng cầu môn
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hebei FC (0trận)
Chủ
Khách
Shandong Taishan (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
7
3
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
4
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
0
0
2
5