Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
1.06
1.06
-1.25
0.70
0.70
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.82
0.82
1
8.60
8.60
X
4.50
4.50
2
1.28
1.28
Hiệp 1
+0.5
1.02
1.02
-0.5
0.74
0.74
O
1
0.91
0.91
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Hebei FC
Phút
Shanghai Shenhua
Ding Haifeng
45'
Yao Xuchen
Ra sân: Yang Chenyu
Ra sân: Yang Chenyu
46'
46'
Liu Ruofan
Ra sân: Zhu Jianrong
Ra sân: Zhu Jianrong
Gao Huaze
Ra sân: Liao Wei
Ra sân: Liao Wei
46'
51'
0 - 1 Cao Yunding
53'
0 - 2 Zhu Chenjie
Zhang Wei
Ra sân: Xu Tianyuan
Ra sân: Xu Tianyuan
59'
Song Xintao
Ra sân: Yunan Gao
Ra sân: Yunan Gao
59'
67'
Jiang Shenglong
Ra sân: Zhu Chenjie
Ra sân: Zhu Chenjie
67'
Sun Shilin
Ra sân: Wu Xi
Ra sân: Wu Xi
Ziye Zhao
Ra sân: Ren Wei
Ra sân: Ren Wei
68'
68'
0 - 3 Peng Xinli
70'
Zhu Baojie
Ra sân: Cao Yunding
Ra sân: Cao Yunding
70'
Mingjian Zhao
Ra sân: Christian Bassogog
Ra sân: Christian Bassogog
Zhang Wei 1 - 3
Kiến tạo: Yao Xuchen
Kiến tạo: Yao Xuchen
90'
90'
Wang Haijian
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hebei FC
Shanghai Shenhua
Giao bóng trước
4
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
6
1
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
17
2
Sút trúng cầu môn
9
2
Sút ra ngoài
8
1
Cản sút
4
12
Sút Phạt
10
45%
Kiểm soát bóng
55%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
393
Số đường chuyền
475
13
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
1
15
Đánh đầu thành công
14
4
Cứu thua
1
21
Rê bóng thành công
29
5
Đánh chặn
9
21
Cản phá thành công
29
20
Thử thách
13
1
Kiến tạo thành bàn
0
69
Pha tấn công
143
17
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Hebei FC
4-2-3-1
Shanghai Shenhua
4-4-2
30
Yaxiong
21
Cui
22
Wei
6
Junzhe
16
Jing
32
Haifeng
8
Daogang
29
Chenyu
42
Gao
25
Wei
7
Tianyuan
1
Zhen
18
Wang
3
Jinhao
5
Chenjie
23
Jiajun
25
Xinli
33
Haijian
12
Xi
28
Yunding
17
Bassogog
27
Jianrong
Đội hình dự bị
Hebei FC
Jiajun Pang
34
Zhang Wei
38
XI MING PAN
4
Hongwei Sun
31
Yao Xuchen
11
Xing Jin
37
Yixuan Yang
33
Zhang Yujun
28
Song Xintao
17
Gao Huaze
20
Chen Yunhua
14
Ziye Zhao
45
Shanghai Shenhua
19
Zeng Cheng
4
Jiang Shenglong
13
Mingjian Zhao
32
Eddy Francois
22
Jin Yangyang
8
Zhang Lu
2
Sun Qinhan
21
Zhu Baojie
37
Sun Shilin
29
Zhou Junchen
36
Liu Ruofan
26
Qin Sheng
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
2.67
Bàn thua
1.33
2.33
Phạt góc
6.33
0.67
Thẻ vàng
2
37.67%
Kiểm soát bóng
48%
10.67
Phạm lỗi
9.33
1.33
Sút trúng cầu môn
4.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hebei FC (0trận)
Chủ
Khách
Shanghai Shenhua (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
9
2
HT-H/FT-T
0
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
5
HT-B/FT-B
0
0
0
9