Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.04
1.04
-0.5
0.80
0.80
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.82
0.82
1
4.15
4.15
X
3.30
3.30
2
1.80
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.85
0.85
-0.25
0.99
0.99
O
1
0.91
0.91
U
1
0.91
0.91
Diễn biến chính
Hebei FC
Phút
Shenzhen FC
Chen Yunhua
16'
Wang Qiuming
33'
Liao Wei
Ra sân: Wang Qiuming
Ra sân: Wang Qiuming
46'
Gao Huaze
Ra sân: Xu Tianyuan
Ra sân: Xu Tianyuan
46'
Chen Yunhua
49'
Bao Yaxiong
51'
52'
Zheng Dalun
52'
Alan Kardec de Sousa Pereira
55'
0 - 1 Alan Kardec de Sousa Pereira
61'
Shinar Yeljan
Ra sân: Zheng Dalun
Ra sân: Zheng Dalun
61'
Wang Yongpo
Ra sân: Juan Quintero
Ra sân: Juan Quintero
65'
Shinar Yeljan
76'
Jiang Zhipeng
Ra sân: Mi Haolun
Ra sân: Mi Haolun
Song Xintao
Ra sân: Yao Daogang
Ra sân: Yao Daogang
78'
84'
Gao Lin
Ra sân: Alan Kardec de Sousa Pereira
Ra sân: Alan Kardec de Sousa Pereira
84'
Haofeng Xu
Ra sân: Frank Acheampong
Ra sân: Frank Acheampong
Gong Qiule
Ra sân: Lin Cui
Ra sân: Lin Cui
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hebei FC
Shenzhen FC
Giao bóng trước
4
Phạt góc
11
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
3
Tổng cú sút
19
0
Sút trúng cầu môn
9
3
Sút ra ngoài
10
2
Cản sút
9
7
Sút Phạt
8
33%
Kiểm soát bóng
67%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
261
Số đường chuyền
511
16
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
3
16
Đánh đầu thành công
18
8
Cứu thua
0
15
Rê bóng thành công
14
1
Đánh chặn
8
15
Cản phá thành công
14
10
Thử thách
8
54
Pha tấn công
128
18
Tấn công nguy hiểm
92
Đội hình xuất phát
Hebei FC
4-1-4-1
Shenzhen FC
4-3-3
30
Yaxiong
21
Cui
5
Memisevic
24
Yu
16
Yunhua
15
Qiuming
32
Haifeng
40
Zhang.Hui
36
Daogang
7
Tianyuan
45
Souza
1
lu
16
Dalun
24
Zhou
6
Shuai
25
Haolun
14
Zhang
28
Li
8
Dai
10
Quintero
27
Pereira
7
Acheampong
Đội hình dự bị
Hebei FC
Jiajun Pang
34
Gong Qiule
9
Jiang Wenjun
26
Song Xintao
17
Hu Rentian
11
Zhang Wei
38
Yin Hongbo
13
Liao Wei
25
Yixuan Yang
33
Gao Huaze
18
Feng Gang
14
Yao Xuchen
39
Shenzhen FC
23
Guo Wei
31
Wang Zixiang
2
Shinar Yeljan
33
Guoliang Chen
13
Haofeng Xu
21
Jiang Zhipeng
30
Huang Ruifeng
39
Wang Yongpo
38
Sun Ke
18
Chen Xiangyu
29
Gao Lin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.67
Bàn thua
2.67
2.33
Phạt góc
2.67
0.67
Thẻ vàng
1.67
37.67%
Kiểm soát bóng
35%
10.67
Phạm lỗi
10.33
1.33
Sút trúng cầu môn
2.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hebei FC (0trận)
Chủ
Khách
Shenzhen FC (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0