Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.00
1.00
+1.25
0.82
0.82
O
2.5
0.89
0.89
U
2.5
0.91
0.91
1
1.28
1.28
X
4.60
4.60
2
8.00
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.83
0.83
O
1
0.80
0.80
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Hegelmann Litauen
Phút
Banga Gargzdai
Michael Thuique 1 - 0
Kiến tạo: Artem Shchedry
Kiến tạo: Artem Shchedry
11'
17'
Natanas Zebrauskas
32'
Justinas Janusevskis
Vilius Armalas
42'
Michael Thuique 2 - 0
54'
60'
Cesinha
61'
Ignas Venckus
Ra sân: Pijus Srebalius
Ra sân: Pijus Srebalius
61'
Vaidas Magdusauskas
Ra sân: Vilius Piliukaitis
Ra sân: Vilius Piliukaitis
65'
Valdas Paulauskas
Ra sân: Aires Sousa
Ra sân: Aires Sousa
Matas Vareika
Ra sân: Esmilis Kausinis
Ra sân: Esmilis Kausinis
65'
Abdel Kader Njoya
Ra sân: Artem Shchedry
Ra sân: Artem Shchedry
72'
Ajayi S. B.
Ra sân: Michael Thuique
Ra sân: Michael Thuique
72'
Felipe Bezerra Brisola
Ra sân: Leo Ribeiro
Ra sân: Leo Ribeiro
83'
Kipras Keliauskas
Ra sân: Klaudijus Upstas
Ra sân: Klaudijus Upstas
83'
Ajayi S. B.
85'
Matas Vareika 3 - 0
88'
90'
Karolis Toleikis
Ra sân: Cesinha
Ra sân: Cesinha
90'
Valdas Antuzis
Ra sân: Kostyantyn Shults
Ra sân: Kostyantyn Shults
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hegelmann Litauen
Banga Gargzdai
1
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
3
17
Tổng cú sút
13
8
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
12
49%
Kiểm soát bóng
51%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
67
Pha tấn công
84
48
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Hegelmann Litauen
4-4-2
Banga Gargzdai
4-2-3-1
22
Brazinskas
45
Shchedry
66
Armalas
14
Kingue
9
Upstas
21
Kausinis
8
Bosnjak
5
Antanavicius
10
Popescu
99
2
Thuique
15
Ribeiro
55
Bertasius
13
Zebrauskas
15
Janusevskis
4
Lara
24
Shults
7
Norvilas
6
Ramanauskas
49
Cesinha
23
Piliukaitis
76
Sousa
18
Srebalius
Đội hình dự bị
Hegelmann Litauen
Ajayi S. B.
4
Felipe Bezerra Brisola
30
Titas Buzas
24
Lukas Jonaitis
20
Kipras Keliauskas
25
Abdel Kader Njoya
11
Dominykas Pasilys
19
Vincentas Sarkauskas
16
Matas Vareika
7
Banga Gargzdai
17
Maksim Andrejev
19
Valdas Antuzis
12
Lukas Grinkevicius
14
Erik Kirjanov
10
Vaidas Magdusauskas
79
Valdas Paulauskas
20
Karolis Toleikis
37
Ignas Venckus
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
3.67
7
Sút trúng cầu môn
2.67
53%
Kiểm soát bóng
14%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hegelmann Litauen (42trận)
Chủ
Khách
Banga Gargzdai (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
3
HT-H/FT-T
4
0
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
3
HT-H/FT-H
6
3
5
5
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
2
5
2
4
HT-B/FT-B
3
9
6
7