Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
0.96
0.96
1
2.10
2.10
X
3.60
3.60
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.10
1.10
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.73
0.73
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Heidenheimer
Phút
Greuther Furth
Patrick Mainka 1 - 0
Kiến tạo: Jan-Niklas Beste
Kiến tạo: Jan-Niklas Beste
9'
Tim Kleindienst 2 - 0
33'
46'
Oussama Haddadi
Ra sân: Julian Green
Ra sân: Julian Green
46'
Armindo Sieb
Ra sân: Timothy Tillman
Ra sân: Timothy Tillman
52'
2 - 1 Branimir Hrgota
Kiến tạo: Damian Michalski
Kiến tạo: Damian Michalski
55'
Tobias Raschl
Jan-Niklas Beste 3 - 1
56'
Norman Theuerkauf
Ra sân: Jan-Niklas Beste
Ra sân: Jan-Niklas Beste
70'
Marvin Rittmüller
Ra sân: Marnon Busch
Ra sân: Marnon Busch
70'
Andreas Geipl
Ra sân: Adrian Beck
Ra sân: Adrian Beck
70'
72'
Jeremy Dudziak
Ra sân: Tobias Raschl
Ra sân: Tobias Raschl
Stefan Schimmer
Ra sân: Tim Kleindienst
Ra sân: Tim Kleindienst
78'
Kevin Sessa
Ra sân: Christian Kuhlwetter
Ra sân: Christian Kuhlwetter
78'
82'
Armindo Sieb
Andreas Geipl
83'
84'
Marco Meyerhofer
Ra sân: Simon Asta
Ra sân: Simon Asta
84'
Dickson Abiama
Ra sân: Ragnar Ache
Ra sân: Ragnar Ache
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heidenheimer
Greuther Furth
5
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
4
5
Cản sút
2
12
Sút Phạt
12
39%
Kiểm soát bóng
61%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
327
Số đường chuyền
515
70%
Chuyền chính xác
82%
13
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
1
26
Đánh đầu
24
16
Đánh đầu thành công
9
2
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
7
3
Đánh chặn
9
28
Ném biên
26
0
Dội cột/xà
1
11
Cản phá thành công
7
7
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
0
80
Pha tấn công
106
40
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Heidenheimer
4-1-4-1
Greuther Furth
4-1-4-1
1
Muller
19
Fohrenbach
4
Siersleben
6
Mainka
2
Busch
33
Maloney
37
Beste
21
Beck
11
Thomalla
24
Kuhlwetter
10
Kleindienst
25
Schaffran
2
Asta
4
Michalski
22
Griesbeck
24
John
13
Christiansen
20
Raschl
21
Tillman
10
Hrgota
37
Green
39
Ache
Đội hình dự bị
Heidenheimer
Norman Theuerkauf
30
Andreas Geipl
8
Kevin Sessa
16
Stefan Schimmer
9
Marvin Rittmüller
18
Vitus Eicher
22
Dzenis Burnic
20
Florian Pickel
17
Thomas Keller
27
Greuther Furth
18
Marco Meyerhofer
30
Armindo Sieb
28
Jeremy Dudziak
11
Dickson Abiama
5
Oussama Haddadi
9
Afimico Pululu
23
Gideon Jung
27
Gian-Luca Itter
1
Andreas Linde
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
2
5
Phạt góc
4.67
3
Thẻ vàng
2.33
6
Sút trúng cầu môn
2
53.33%
Kiểm soát bóng
52.33%
12
Phạm lỗi
16.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heidenheimer (10trận)
Chủ
Khách
Greuther Furth (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
2