Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.82
0.82
+0.25
1.06
1.06
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
2.05
2.05
X
3.60
3.60
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.10
1.10
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.73
0.73
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Heidenheimer
Phút
Hannover 96
25'
Luka Krajnc
Denis Thomalla 1 - 0
32'
46'
Cedric Teuchert
Ra sân: Maximilian Beier
Ra sân: Maximilian Beier
Tim Kleindienst 2 - 0
Kiến tạo: Marnon Busch
Kiến tạo: Marnon Busch
61'
69'
Hendrik Weydandt
Ra sân: Sebastian Kerk
Ra sân: Sebastian Kerk
Christian Kuhlwetter
Ra sân: Adrian Beck
Ra sân: Adrian Beck
77'
Thomas Keller
Ra sân: Denis Thomalla
Ra sân: Denis Thomalla
77'
78'
Antonio Foti
Ra sân: Luka Krajnc
Ra sân: Luka Krajnc
81'
Antonio Foti
Norman Theuerkauf
Ra sân: Jan-Niklas Beste
Ra sân: Jan-Niklas Beste
85'
Dzenis Burnic
Ra sân: Kevin Sessa
Ra sân: Kevin Sessa
85'
87'
Jannik Dehm
Ra sân: Derrick Kohn
Ra sân: Derrick Kohn
87'
Louis Schaub
Ra sân: Enzo Leopold
Ra sân: Enzo Leopold
Elidon Qenaj
Ra sân: Lennard Maloney
Ra sân: Lennard Maloney
89'
90'
2 - 1 Cedric Teuchert
Kiến tạo: Louis Schaub
Kiến tạo: Louis Schaub
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heidenheimer
Hannover 96
3
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
12
9
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
6
8
Sút Phạt
24
43%
Kiểm soát bóng
57%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
375
Số đường chuyền
503
70%
Chuyền chính xác
76%
20
Phạm lỗi
8
5
Việt vị
1
27
Đánh đầu
27
12
Đánh đầu thành công
15
1
Cứu thua
7
10
Rê bóng thành công
10
2
Đánh chặn
2
22
Ném biên
27
10
Cản phá thành công
10
8
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
1
77
Pha tấn công
122
30
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Heidenheimer
4-1-4-1
Hannover 96
3-4-1-2
1
Muller
19
Fohrenbach
4
Siersleben
6
Mainka
2
Busch
33
Maloney
37
Beste
11
Thomalla
21
Beck
16
Sessa
10
Kleindienst
1
Zieler
5
Neumann
31
Borner
32
Krajnc
21
Muroya
8
Leopold
7
Besuschkow
18
Kohn
37
Kerk
14
Beier
16
Nielsen
Đội hình dự bị
Heidenheimer
Andreas Geipl
8
Christian Kuhlwetter
24
Dzenis Burnic
20
Elidon Qenaj
44
Merveille Biankadi
23
Norman Theuerkauf
30
Florian Pickel
17
Vitus Eicher
22
Thomas Keller
27
Hannover 96
24
Antonio Foti
11
Louis Schaub
23
Nicolo Tresoldi
22
Sebastian Stolze
36
Cedric Teuchert
20
Jannik Dehm
30
Leo Weinkauf
9
Hendrik Weydandt
4
Bright Akwo Arrey-Mbi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
6
3
Thẻ vàng
2.33
6
Sút trúng cầu môn
3.67
53.33%
Kiểm soát bóng
39.33%
12
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heidenheimer (10trận)
Chủ
Khách
Hannover 96 (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
2
HT-H/FT-T
0
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0