Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.95
0.95
1
2.15
2.15
X
3.35
3.35
2
3.15
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.26
1.26
+0.25
0.69
0.69
O
1
0.95
0.95
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Heidenheimer
Phút
Nurnberg
Tim Kleindienst 1 - 0
Kiến tạo: Tobias Mohr
Kiến tạo: Tobias Mohr
3'
Maurice Malone 2 - 0
Kiến tạo: Jan Schoppner
Kiến tạo: Jan Schoppner
36'
46'
Nikola Dovedan
Ra sân: Taylan Duman
Ra sân: Taylan Duman
Tim Siersleben
Ra sân: Dzenis Burnic
Ra sân: Dzenis Burnic
57'
64'
Erik Shuranov
Ra sân: Pascal Kopke
Ra sân: Pascal Kopke
Robert Leipertz
Ra sân: Maurice Malone
Ra sân: Maurice Malone
70'
74'
Fabian Nuernberger
78'
Tom Krauss
Ra sân: Fabian Nuernberger
Ra sân: Fabian Nuernberger
78'
Manuel Schaffler
Ra sân: Lukas Schleimer
Ra sân: Lukas Schleimer
Tim Kleindienst 3 - 0
Kiến tạo: Robert Leipertz
Kiến tạo: Robert Leipertz
84'
Stefan Schimmer
Ra sân: Andreas Geipl
Ra sân: Andreas Geipl
87'
Konstantin Kerschbaumer
Ra sân: Tim Kleindienst
Ra sân: Tim Kleindienst
87'
Jonas Fohrenbach
Ra sân: Tobias Mohr
Ra sân: Tobias Mohr
87'
87'
3 - 1 Manuel Schaffler
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heidenheimer
Nurnberg
5
Phạt góc
9
0
Phạt góc (Hiệp 1)
6
0
Thẻ vàng
1
18
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
3
6
Cản sút
2
6
Sút Phạt
12
38%
Kiểm soát bóng
62%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
338
Số đường chuyền
565
71%
Chuyền chính xác
79%
10
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
0
35
Đánh đầu
35
19
Đánh đầu thành công
16
4
Cứu thua
3
26
Rê bóng thành công
14
12
Đánh chặn
13
19
Ném biên
33
26
Cản phá thành công
14
16
Thử thách
7
3
Kiến tạo thành bàn
0
88
Pha tấn công
139
30
Tấn công nguy hiểm
79
Đội hình xuất phát
Heidenheimer
3-1-4-2
Nurnberg
4-2-3-1
1
Muller
30
Theuerkauf
5
Husing
6
Mainka
8
Geipl
29
Mohr
3
Schoppner
20
Burnic
16
Sessa
15
Malone
10
2
Kleindienst
26
Mathenia
2
Fischer
16
Schindler
4
Sorensen
29
Handwerker
6
Tempelmann
15
Nuernberger
8
Duman
24
Daehli
36
Schleimer
20
Kopke
Đội hình dự bị
Heidenheimer
Robert Leipertz
13
Konstantin Kerschbaumer
27
Stefan Schimmer
9
Melvin Ramusovic
28
Denis Thomalla
11
Marvin Rittmüller
18
Jonas Fohrenbach
19
Tim Siersleben
4
Vitus Eicher
22
Nurnberg
10
Nikola Dovedan
11
Erik Shuranov
19
Florian Hubner
9
Manuel Schaffler
31
Carl Klaus
14
Tom Krauss
5
Johannes Geis
22
Enrico Valentini
18
Dennis Borkowski
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
2
5
Phạt góc
6
3
Thẻ vàng
1.67
6
Sút trúng cầu môn
4.33
53.33%
Kiểm soát bóng
55.67%
12
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heidenheimer (10trận)
Chủ
Khách
Nurnberg (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
0
2
2
0