Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.02
1.02
O
2.75
1.08
1.08
U
2.75
0.80
0.80
1
2.53
2.53
X
3.15
3.15
2
2.72
2.72
Hiệp 1
+0
0.91
0.91
-0
0.97
0.97
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Heidenheimer
Phút
Schalke 04
Tobias Mohr
60'
Kevin Sessa
Ra sân: Marnon Busch
Ra sân: Marnon Busch
71'
Florian Pickel
Ra sân: Robert Leipertz
Ra sân: Robert Leipertz
71'
78'
Danny Latza
79'
Blendi Idrizi
Ra sân: Danny Latza
Ra sân: Danny Latza
Andreas Geipl
Ra sân: Dzenis Burnic
Ra sân: Dzenis Burnic
82'
Tim Kleindienst
87'
Oliver Husing 1 - 0
Kiến tạo: Tobias Mohr
Kiến tạo: Tobias Mohr
89'
90'
Marvin Pieringer
Ra sân: Reinhold Ranftl
Ra sân: Reinhold Ranftl
Andreas Geipl
90'
Jan Schoppner
Ra sân: Tobias Mohr
Ra sân: Tobias Mohr
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heidenheimer
Schalke 04
13
Phạt góc
4
6
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
7
5
Cản sút
2
5
Sút Phạt
11
43%
Kiểm soát bóng
57%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
340
Số đường chuyền
467
71%
Chuyền chính xác
79%
10
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
0
34
Đánh đầu
34
17
Đánh đầu thành công
17
4
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
21
4
Đánh chặn
7
44
Ném biên
24
1
Dội cột/xà
0
6
Cản phá thành công
10
4
Thử thách
4
115
Pha tấn công
96
43
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Heidenheimer
4-2-3-1
Schalke 04
3-3-2-2
1
Muller
19
Fohrenbach
5
Husing
6
Mainka
2
Busch
20
Burnic
30
Theuerkauf
29
Mohr
11
Thomalla
13
Leipertz
10
Kleindienst
30
Fraisl
33
Thiaw
3
Itakura
35
Kaminski
27
Ranftl
4
Palsson
2
Ouwejan
10
Zalazar
8
Latza
9
Terodde
11
Bulter
Đội hình dự bị
Heidenheimer
Kevin Sessa
16
Melvin Ramusovic
28
Christian Kuhlwetter
24
Andreas Geipl
8
Stefan Schimmer
9
Vitus Eicher
22
Jan Schoppner
3
Maurice Malone
15
Florian Pickel
17
Schalke 04
38
Mehmet Can Aydin
31
Timo Becker
1
Ralf Fahrmann
21
Marvin Pieringer
7
Darko Churlinov
36
Blendi Idrizi
17
Florian Flick
39
Yaroslav Mikhailov
41
Henning Matriciani
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
3.67
3
Thẻ vàng
2.33
6
Sút trúng cầu môn
3.67
53.33%
Kiểm soát bóng
38.67%
12
Phạm lỗi
5.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heidenheimer (10trận)
Chủ
Khách
Schalke 04 (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
0
2
1
1