ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Bundesliga - Thứ 2, 28/10 Vòng 8
Heidenheimer
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
TSG Hoffenheim
Voith-Arena
Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 3.25
0.82
U 3.25
0.92
1
2.24
X
3.50
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.75
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Heidenheimer Heidenheimer
Phút
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Marvin Pieringer match yellow.png
32'
33'
match yellow.png Anton Stach
58'
match change Umut Tohumcu
Ra sân: Florian Grillitsch
58'
match change Pavel Kaderabek
Ra sân: Valentin Gendrey
67'
match change Mergim Berisha
Ra sân: Marius Bulter
Sirlord Conteh
Ra sân: Niklas Dorsch
match change
70'
Maximilian Breunig
Ra sân: Marvin Pieringer
match change
70'
84'
match change Arthur Chaves
Ra sân: Stanley NSoki
84'
match change Diadie Samassekou
Ra sân: Tom Bischof
Adrian Beck
Ra sân: Paul Wanner
match change
84'
90'
match yellow.png Mergim Berisha

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heidenheimer Heidenheimer
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
5
16
 
Sút Phạt
 
12
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
379
 
Số đường chuyền
 
445
77%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
16
23
 
Đánh đầu
 
29
14
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
3
23
 
Rê bóng thành công
 
23
3
 
Substitution
 
5
14
 
Đánh chặn
 
8
25
 
Ném biên
 
21
23
 
Cản phá thành công
 
23
5
 
Thử thách
 
10
29
 
Long pass
 
24
100
 
Pha tấn công
 
123
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Adrian Beck
14
Maximilian Breunig
31
Sirlord Conteh
29
Mikkel Kaufmann Sorensen
4
Tim Siersleben
30
Norman Theuerkauf
2
Marnon Busch
20
Luca Kerber
40
Frank Feller
Heidenheimer Heidenheimer 4-3-3
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim 3-4-1-2
1
Muller
19
Fohrenbach
5
Gimber
6
Mainka
23
Traore
3
Schoppner
33
Maloney
39
Dorsch
8
Scienza
18
Pieringer
10
Wanner
1
Baumann
25
Akpoguma
16
Stach
34
NSoki
15
Gendrey
7
Bischof
11
Grillitsch
22
Prass
27
Kramaric
23
Hlozek
21
Bulter

Substitutes

35
Arthur Chaves
3
Pavel Kaderabek
17
Umut Tohumcu
18
Diadie Samassekou
10
Mergim Berisha
29
Jacob Bruun Larsen
37
Luca Philipp
4
Tim Drexler
26
Haris Tabakovic
Đội hình dự bị
Heidenheimer Heidenheimer
Adrian Beck 21
Maximilian Breunig 14
Sirlord Conteh 31
Mikkel Kaufmann Sorensen 29
Tim Siersleben 4
Norman Theuerkauf 30
Marnon Busch 2
Luca Kerber 20
Frank Feller 40
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
35 Arthur Chaves
3 Pavel Kaderabek
17 Umut Tohumcu
18 Diadie Samassekou
10 Mergim Berisha
29 Jacob Bruun Larsen
37 Luca Philipp
4 Tim Drexler
26 Haris Tabakovic

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
57.33% Kiểm soát bóng 56%
12 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heidenheimer (17trận)
Chủ Khách
TSG Hoffenheim (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
3
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
0
HT-B/FT-B
1
3
2
0

Heidenheimer Heidenheimer

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kevin Muller Thủ môn 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 45 6.85
6 Patrick Mainka Defender 2 0 1 46 40 86.96% 0 1 60 7.31
19 Jonas Fohrenbach Defender 2 0 2 33 23 69.7% 2 0 49 6.38
5 Benedikt Gimber Midfielder 1 0 0 40 31 77.5% 0 2 57 7.1
39 Niklas Dorsch Midfielder 1 0 0 35 31 88.57% 0 2 50 6.8
31 Sirlord Conteh Forward 1 0 0 5 5 100% 0 0 9 5.96
33 Lennard Maloney Defender 0 0 0 35 30 85.71% 0 2 48 6.92
21 Adrian Beck Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.26
14 Maximilian Breunig Forward 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 7 6
3 Jan Schoppner Midfielder 1 0 1 30 22 73.33% 1 2 43 6.49
18 Marvin Pieringer Forward 2 0 2 20 10 50% 0 3 33 6.29
23 Omar Traore Defender 0 0 1 50 34 68% 4 0 81 6.81
10 Paul Wanner Midfielder 3 0 1 26 18 69.23% 4 0 56 6.55
8 Leo Scienza Forward 3 2 2 23 16 69.57% 8 0 59 7.61

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Oliver Baumann Thủ môn 0 0 0 41 28 68.29% 0 0 49 7.38
27 Andrej Kramaric Tiền đạo cắm 3 0 0 37 32 86.49% 1 0 48 6.13
3 Pavel Kaderabek Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 7 58.33% 1 3 17 6.48
25 Kevin Akpoguma Trung vệ 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 37 6.61
11 Florian Grillitsch Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 36 32 88.89% 0 1 53 6.67
21 Marius Bulter Cánh trái 1 1 0 17 14 82.35% 4 2 31 6.5
18 Diadie Samassekou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.09
10 Mergim Berisha Tiền đạo cắm 1 1 0 8 7 87.5% 0 0 13 6.07
34 Stanley NSoki Trung vệ 0 0 1 55 45 81.82% 0 3 69 7.29
23 Adam Hlozek Tiền đạo thứ 2 2 1 1 35 23 65.71% 1 1 58 6.85
22 Alexander Prass Tiền vệ trái 0 0 0 45 33 73.33% 4 0 75 6.32
15 Valentin Gendrey Hậu vệ cánh phải 1 0 1 23 15 65.22% 0 1 38 6.65
16 Anton Stach Tiền vệ trụ 0 0 0 46 40 86.96% 0 1 58 7.12
35 Arthur Chaves Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.17
7 Tom Bischof Tiền vệ công 1 0 4 49 43 87.76% 2 0 71 7.25
17 Umut Tohumcu Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 12 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi