Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.80
0.80
+0.5
1.10
1.10
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
1.75
1.75
X
3.75
3.75
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.88
0.88
O
1
0.75
0.75
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Helsingborg
Phút
GIF Sundsvall
Armin Gigovic 1 - 0
Kiến tạo: Rasmus Wiedesheim Paul
Kiến tạo: Rasmus Wiedesheim Paul
30'
41'
Dennis Olsson
Rasmus Jonsson
Ra sân: Joseph Amoako
Ra sân: Joseph Amoako
46'
47'
Pontus Engblom
64'
Saku Ylatupa
Ra sân: Marcus Burman
Ra sân: Marcus Burman
64'
Ludvig Navik
Ra sân: Pontus Silfwer
Ra sân: Pontus Silfwer
64'
Paya Pichkah
Ra sân: Dennis Olsson
Ra sân: Dennis Olsson
Andreas Landgren
Ra sân: Alexander Faltsetas
Ra sân: Alexander Faltsetas
73'
Rasmus Wiedesheim Paul
79'
Armin Gigovic
79'
Adam Kaied
Ra sân: Benjamin Acquah
Ra sân: Benjamin Acquah
82'
Emil Hellman
Ra sân: Taha Abdi Ali
Ra sân: Taha Abdi Ali
87'
90'
Alexander Larsson
Ra sân: Joe Corona
Ra sân: Joe Corona
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Helsingborg
GIF Sundsvall
6
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
5
6
Cản sút
4
14
Sút Phạt
12
54%
Kiểm soát bóng
46%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
444
Số đường chuyền
374
10
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
18
Đánh đầu thành công
25
5
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
20
9
Đánh chặn
2
9
Thử thách
11
109
Pha tấn công
110
62
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Helsingborg
4-2-3-1
GIF Sundsvall
5-3-2
25
Joelson
4
Davidsen
44
Rogne
3
Widell
2
Dozi
27
Acquah
16
Faltsetas
11
Ali
37
Gigovic
29
Amoako
15
Paul
1
Andersson
15
Lundstrom
4
Blomqvist
3
Lasso
22
Lindkvist
5
Olsson
30
Corona
8
Silfwer
16
Burman
12
Damus
21
Engblom
Đội hình dự bị
Helsingborg
Amin Al-Hamawi
41
Ervin Gigovic
35
Emil Hellman
24
Rasmus Jonsson
10
Adam Kaied
14
Andreas Landgren
6
Anders Lindegaard
1
GIF Sundsvall
20
Dahlstrom Niklas
35
Oscar Jonsson
17
Alexander Larsson
23
Ludvig Navik
14
Paya Pichkah
19
Teodor Stenshagen
11
Saku Ylatupa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
4
46.33%
Kiểm soát bóng
50.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Helsingborg (33trận)
Chủ
Khách
GIF Sundsvall (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
4
4
9
HT-H/FT-T
2
1
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
4
1
4
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
2
7
2
1