ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Trung Quốc - Thứ 6, 21/04 Vòng 2
Henan Football Club
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Qingdao Manatee
Zhengzhou Hanghai Stadium
Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.85
+0.75
0.94
O 2.5
0.88
U 2.5
0.82
1
1.65
X
3.50
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
0.84
O 1
0.85
U 1
0.85

Diễn biến chính

Henan Football Club Henan Football Club
Phút
Qingdao Manatee Qingdao Manatee
28'
match yellow.png Zhong Jin Bao
Chen Keqiang
Ra sân: Adrian Mierzejewski
match change
59'
Zichang Huang Penalty cancelled match var
59'
65'
match change Long Wei
Ra sân: Ma Xingyu
Yixin Liu
Ra sân: Ke Zhao
match change
74'
Xu Tang
Ra sân: Tianyu Gao
match change
74'
77'
match change Weicheng Liu
Ra sân: Elvis Saric
88'
match change Song Wenjie
Ra sân: Serge tabekou
Toni Sunjic match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Henan Football Club Henan Football Club
Qingdao Manatee Qingdao Manatee
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
5
18
 
Sút Phạt
 
9
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
449
 
Số đường chuyền
 
347
8
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
4
16
 
Đánh đầu thành công
 
12
5
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
26
5
 
Đánh chặn
 
11
24
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
26
12
 
Thử thách
 
14
113
 
Pha tấn công
 
123
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Chen Keqiang
2
Yixin Liu
25
Xu Tang
13
Peng Peng
26
Jiahui Liu
33
Dilmurat Mawlanyaz
24
Li Songyi
5
Gu Cao
18
Zhao Yuhao
16
Dilyimit Tudi
32
Han Dong
28
Runtong Song
Henan Football Club Henan Football Club 4-2-3-1
Qingdao Manatee Qingdao Manatee 5-3-2
19
Guoming
11
Zhao
3
Shuai
23
Sunjic
4
Xin
17
Isla
6
Shangyuan
29
Zhong
10
Mierzejewski
14
Gao
8
Huang
28
Pengfei
25
Ming
4
Liu
31
Andrejevic
24
Dong
2
Wei
30
Bao
8
Xingyu
7
Saric
13
tabekou
10
Kangwa

Substitutes

32
Long Wei
6
Weicheng Liu
19
Song Wenjie
26
Liu Jun
22
Liu Zhenli
23
Sun Xu
5
Sha Yibo
29
Chaoyang Liu
15
Xu Yang
18
Hu Ming
21
Jiang Ning
11
Sun Xipeng
Đội hình dự bị
Henan Football Club Henan Football Club
Chen Keqiang 21
Yixin Liu 2
Xu Tang 25
Peng Peng 13
Jiahui Liu 26
Dilmurat Mawlanyaz 33
Li Songyi 24
Gu Cao 5
Zhao Yuhao 18
Dilyimit Tudi 16
Han Dong 32
Runtong Song 28
Qingdao Manatee Qingdao Manatee
32 Long Wei
6 Weicheng Liu
19 Song Wenjie
26 Liu Jun
22 Liu Zhenli
23 Sun Xu
5 Sha Yibo
29 Chaoyang Liu
15 Xu Yang
18 Hu Ming
21 Jiang Ning
11 Sun Xipeng

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
40.67% Kiểm soát bóng 47.33%
18.67 Phạm lỗi 16.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Henan Football Club (30trận)
Chủ Khách
Qingdao Manatee (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
6
HT-H/FT-T
3
2
0
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
3
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
3
0
HT-B/FT-B
4
1
4
2

Henan Football Club Henan Football Club

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Adrian Mierzejewski Tiền vệ công 1 0 0 24 22 91.67% 0 0 37 6.3
17 Tomas Pina Isla Tiền vệ trụ 1 0 0 41 36 87.8% 0 2 52 7
11 Ke Zhao Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 22 56.41% 0 1 61 6.3
4 Luo Xin Trung vệ 1 1 0 50 39 78% 0 7 74 7.3
19 Wang Guoming Thủ môn 0 0 0 27 24 88.89% 0 1 38 7.5
23 Toni Sunjic Trung vệ 0 0 0 44 40 90.91% 0 2 61 7
6 Wang Shangyuan Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 42 35 83.33% 0 1 64 7.3
29 Yihao Zhong Cánh phải 1 0 0 36 22 61.11% 0 0 58 6.3
3 Yang Shuai Trung vệ 0 0 0 52 42 80.77% 0 0 67 7.5
8 Zichang Huang Cánh phải 2 1 0 13 8 61.54% 0 1 30 6.5
21 Chen Keqiang Midfielder 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.5
14 Tianyu Gao Cánh phải 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 26 6.1

Qingdao Manatee Qingdao Manatee

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Mu Pengfei Thủ môn 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 21 7.4
8 Ma Xingyu Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 26 21 80.77% 0 0 34 6.4
7 Elvis Saric Tiền vệ trụ 0 0 2 33 23 69.7% 0 0 54 7.6
31 Aleksandar Andrejevic Trung vệ 1 0 0 36 24 66.67% 0 0 53 7.4
24 Xu Dong Hậu vệ cánh trái 1 0 1 35 28 80% 0 0 49 7.3
30 Zhong Jin Bao Tiền vệ phải 2 1 1 34 23 67.65% 0 1 49 6.6
10 Evans Kangwa Cánh trái 6 1 4 28 20 71.43% 0 2 47 7.8
32 Long Wei Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 7 6.5
2 Zhang Wei Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 22 78.57% 0 2 45 7
13 Serge tabekou Cánh phải 4 2 2 19 13 68.42% 0 4 38 6.9
4 Junshuai Liu Trung vệ 0 0 0 31 21 67.74% 0 1 42 7.2
25 Wang Chien Ming Hậu vệ cánh phải 0 0 2 29 23 79.31% 0 0 60 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi