Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.89
0.89
+0.25
0.95
0.95
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.82
0.82
1
2.04
2.04
X
3.25
3.25
2
3.10
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.23
1.23
+0.25
0.65
0.65
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Henan Songshan Longmen
Phút
Chongqing Liangjiang Athletic
Luiz Fernando da Silva Monte 1 - 0
Kiến tạo: Ke Zhao
Kiến tạo: Ke Zhao
11'
33'
Jiang Shenglong
46'
Zhang Xiang
Ra sân: Yang Shuai
Ra sân: Yang Shuai
46'
Sun XueLong
Ra sân: Dostonbek Tursunov
Ra sân: Dostonbek Tursunov
46'
Zhao Chen
Ra sân: Deng Xiaofei
Ra sân: Deng Xiaofei
Parmanjan Kyum
Ra sân: Niu Ziyi
Ra sân: Niu Ziyi
56'
Chen Pu
Ra sân: Zhong Jin Bao
Ra sân: Zhong Jin Bao
63'
64'
Sun Kai
Ra sân: Huang Xiyang
Ra sân: Huang Xiyang
70'
Xu wu
Ra sân: Zhang Xingbo
Ra sân: Zhang Xingbo
Ma Xingyu
Ra sân: Jose Henrique da Silva Dourado
Ra sân: Jose Henrique da Silva Dourado
76'
Gu Cao
Ra sân: Ke Zhao
Ra sân: Ke Zhao
76'
Tim Chow
88'
Wang Shangyuan
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Henan Songshan Longmen
Chongqing Liangjiang Athletic
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
8
1
Sút trúng cầu môn
1
14
Sút ra ngoài
7
2
Sút Phạt
11
40%
Kiểm soát bóng
60%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
274
Số đường chuyền
501
20
Phạm lỗi
10
4
Việt vị
1
16
Đánh đầu thành công
13
1
Cứu thua
0
11
Rê bóng thành công
4
7
Đánh chặn
4
0
Dội cột/xà
1
11
Cản phá thành công
4
5
Thử thách
3
1
Kiến tạo thành bàn
0
95
Pha tấn công
92
37
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Henan Songshan Longmen
3-5-2
Chongqing Liangjiang Athletic
5-3-2
19
Guoming
27
Ziyi
4
Xin
23
Sunjic
11
Zhao
30
Bao
8
Chow
6
Shangyuan
20
Boxuan
9
Dourado
7
Monte
16
Xiaofei
31
Xingbo
3
Shuai
33
Tursunov
6
Shenglong
11
Qing
14
Xiyang
4
Luo
18
Honglin
30
Fernandinho
23
Bolanos
Đội hình dự bị
Henan Songshan Longmen
wu yan
17
Abduwali Ablet
13
Zhao Yuhao
3
Gu Cao
5
Song Boxuan
22
Han Dong
32
Chen Keqiang
21
Ma Xingyu
28
Wang Haoran
62
Chen Pu
12
Yang Guoyuan
18
Parmanjan Kyum
16
Chongqing Liangjiang Athletic
36
Fan Weixiang
1
Zhao Chen
5
Xu wu
34
He Siwei
8
Sun Kai
24
Baxtiyar Pezila
32
Lu Xianyong
19
Sun XueLong
17
Zhang Xiang
29
Deng Jiaxing
28
Wen Tian Peng
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.33
5
Phạt góc
2.67
2.67
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
3
40.67%
Kiểm soát bóng
38%
18.67
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Henan Songshan Longmen (30trận)
Chủ
Khách
Chongqing Liangjiang Athletic (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
0
0
HT-H/FT-T
3
2
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
3
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
0
HT-B/FT-B
4
1
0
0