Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
0.90
0.90
-1
0.94
0.94
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.81
0.81
1
4.60
4.60
X
3.95
3.95
2
1.54
1.54
Hiệp 1
+0.5
0.68
0.68
-0.5
1.19
1.19
O
1
0.71
0.71
U
1
1.12
1.12
Diễn biến chính
Henan Songshan Longmen
Phút
Shandong Taishan
Jose Henrique da Silva Dourado 1 - 0
31'
Zhong Jin Bao
38'
41'
1 - 1 Son Joon Ho
Kiến tạo: Liuyu Duan
Kiến tạo: Liuyu Duan
46'
Yang Liu
Ra sân: Song Long
Ra sân: Song Long
Toni Sunjic
50'
59'
Xin Tian
Ra sân: Liuyu Duan
Ra sân: Liuyu Duan
59'
Xinghan Wu
Ra sân: Xu Xin
Ra sân: Xu Xin
Ke Zhao
Ra sân: Dilmurat Mawlanyaz
Ra sân: Dilmurat Mawlanyaz
64'
Wang Shangyuan
Ra sân: Zhong Jin Bao
Ra sân: Zhong Jin Bao
64'
Niu Ziyi
Ra sân: Gu Cao
Ra sân: Gu Cao
67'
72'
Tianyu Guo
Ra sân: Leonardo Nascimento Lopes de Souza
Ra sân: Leonardo Nascimento Lopes de Souza
Parmanjan Kyum
Ra sân: Han Dong
Ra sân: Han Dong
77'
82'
Junmin Hao
Ra sân: Jingdao Jin
Ra sân: Jingdao Jin
Tim Chow
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Henan Songshan Longmen
Shandong Taishan
4
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
8
1
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
5
2
Sút Phạt
5
38%
Kiểm soát bóng
62%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
13
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
4
1
Cứu thua
1
81
Pha tấn công
145
28
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Henan Songshan Longmen
4-1-3-2
Shandong Taishan
4-3-3
17
yan
33
Mawlanyaz
4
Xin
23
Sunjic
20
Boxuan
5
Cao
30
Bao
8
Chow
32
Dong
9
Dourado
10
Turay
14
Lei
37
Xiang
27
Ke
5
Zheng
39
Long
28
Ho
25
Fellaini
8
Xin
33
Jin
9
Souza
36
Duan
Đội hình dự bị
Henan Songshan Longmen
Ke Zhao
11
Abduwali Ablet
13
Chen Hao
25
Niu Ziyi
27
Liu Jiahui
26
Parmanjan Kyum
16
Chen Keqiang
21
Wang Shangyuan
6
Ahmat Tursunjan
36
Wang Guoming
19
Shi Chenglong
1
Du Zhixuan
15
Shandong Taishan
3
Junshuai Liu
11
Yang Liu
22
Junmin Hao
1
Guanxi Li
31
Jianfei Zhao
21
Binbin Liu
13
Zhang Chi
7
Tianyu Guo
17
Xinghan Wu
35
Dai lin
32
Xin Tian
18
Han Rongze
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1
5
Phạt góc
6
2.67
Thẻ vàng
3.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4.33
40.67%
Kiểm soát bóng
49%
18.67
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Henan Songshan Longmen (30trận)
Chủ
Khách
Shandong Taishan (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
6
3
HT-H/FT-T
3
2
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
3
4
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
4
1
2
5