Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.90
0.90
O
2.25
0.89
0.89
U
2.25
0.97
0.97
1
2.00
2.00
X
3.15
3.15
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
0.97
0.97
+0.25
0.73
0.73
O
1
0.92
0.92
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Henan Songshan Longmen
Phút
Shanghai Shenhua
30'
Zhu Chenjie
Ra sân: Zhu Jianrong
Ra sân: Zhu Jianrong
Wang Haoran
Ra sân: Junwei Zheng
Ra sân: Junwei Zheng
53'
55'
He Longhai goalAwarded.false
Yihao Zhong
Ra sân: Parmanjan Kyum
Ra sân: Parmanjan Kyum
56'
Wang Shangyuan 1 - 0
60'
Ma Xingyu
Ra sân: Han Dong
Ra sân: Han Dong
72'
Zhao Honglue
Ra sân: Runze Zhou
Ra sân: Runze Zhou
72'
78'
Yang Zexiang
Ra sân: Zhou Junchen
Ra sân: Zhou Junchen
78'
Feng Xiaoting
Ra sân: Alexander Ndoumbou
Ra sân: Alexander Ndoumbou
87'
1 - 1 He Longhai
Kiến tạo: Jiang Shenglong
Kiến tạo: Jiang Shenglong
90'
Wang Haijian goalAwarded.false
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua
Giao bóng trước
4
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
7
Tổng cú sút
16
2
Sút trúng cầu môn
7
5
Sút ra ngoài
9
12
Sút Phạt
10
53%
Kiểm soát bóng
47%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
382
Số đường chuyền
321
10
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
4
3
Cứu thua
1
11
Ném biên
9
10
Cản phá thành công
15
10
Thử thách
18
0
Kiến tạo thành bàn
1
78
Pha tấn công
90
29
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Henan Songshan Longmen
4-3-3
Shanghai Shenhua
4-4-2
19
Guoming
2
Liu
3
Shuai
68
Zhou
4
Xin
6
Shangyuan
8
Huang
10
Mierzejewski
32
Dong
37
Zheng
16
Kyum
31
Xue
18
Wang
4
Shenglong
22
Yangyang
32
Francois
29
Junchen
7
Ndoumbou
25
Xinli
33
Haijian
30
Longhai
27
Jianrong
Đội hình dự bị
Henan Songshan Longmen
Shi Chenglong
1
Niu Ziyi
27
Yihao Zhong
29
Wang Haoran
22
Ma Xingyu
28
Zhao Honglue
39
Du Zhixuan
15
Shanghai Shenhua
41
Zhengkai Zhou
6
Feng Xiaoting
5
Zhu Chenjie
35
Zhu Yue
42
Zhixin Jiang
24
Xu Yougang
34
Yang Zexiang
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
6.33
2.33
Thẻ vàng
2.33
2.33
Sút trúng cầu môn
4.33
33.33%
Kiểm soát bóng
46.67%
15.67
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Henan Songshan Longmen (31trận)
Chủ
Khách
Shanghai Shenhua (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
9
2
HT-H/FT-T
3
3
3
1
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
3
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
5
HT-B/FT-B
4
1
0
9