Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.05
1.05
-0.5
0.83
0.83
O
3
0.93
0.93
U
3
0.93
0.93
1
3.80
3.80
X
3.70
3.70
2
1.83
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.02
1.02
O
1.25
1.00
1.00
U
1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
Heracles Almelo
Phút
Feyenoord
Giacomo Quagliata
27'
Sinan Bakis
Ra sân: Rai Vloet
Ra sân: Rai Vloet
51'
64'
0 - 1 Orkun Kokcu
Kiến tạo: Luis Sinisterra
Kiến tạo: Luis Sinisterra
Sinan Bakis 1 - 1
68'
Tim Breukers
Ra sân: Kasper Lunding Jakobsen
Ra sân: Kasper Lunding Jakobsen
74'
Elias Sierra
Ra sân: Delano Burgzorg
Ra sân: Delano Burgzorg
74'
77'
Robert Bozenik
Ra sân: Nicolai Jorgensen
Ra sân: Nicolai Jorgensen
78'
Mark Diemers
Ra sân: Luis Sinisterra
Ra sân: Luis Sinisterra
Robin Propper
84'
85'
João Carlos Vilaça Teixeira
Ra sân: Orkun Kokcu
Ra sân: Orkun Kokcu
86'
Mark Diemers
Ahmed Kutucu
Ra sân: Ismail Azzaoui
Ra sân: Ismail Azzaoui
90'
Orestis Kiomourtzoglou
Ra sân: Luca De La Torre
Ra sân: Luca De La Torre
90'
90'
Achraf El Bouchataoui
Ra sân: Jens Toornstra
Ra sân: Jens Toornstra
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heracles Almelo
Feyenoord
3
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
9
7
Sút Phạt
10
46%
Kiểm soát bóng
54%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
9
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
0
2
Cứu thua
4
20
Cản phá thành công
26
13
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
1
93
Pha tấn công
115
32
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Heracles Almelo
4-3-3
Feyenoord
4-3-3
1
Blaswich
3
Quagliata
13
Knoester
4
Propper
23
Fadiga
15
Schoofs
10
Vloet
14
Torre
37
Burgzorg
18
Azzaoui
20
Jakobsen
1
Bijlow
22
Geertruida
33
Botteghin
4
Senesi
5
Haps
28
Toornstra
8
Fer
23
Kokcu
10
Berghuis
9
Jorgensen
17
Sinisterra
Đội hình dự bị
Heracles Almelo
Melih Ibrahimoglu
27
Elias Sierra
28
Michael Brouwer
16
Koen Bucker
26
Adrian Szoke
17
Tim Breukers
2
Orestis Kiomourtzoglou
6
Marco Rente
5
Jeff Hardeveld
34
Ahmed Kutucu
25
Mateo Les
22
Sinan Bakis
9
Feyenoord
43
Achraf El Bouchataoui
20
João Carlos Vilaça Teixeira
25
Uros Spajic
19
Robert Bozenik
6
Mark Diemers
30
Ramon ten Hove
21
Nick Marsman
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1
7.33
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
4.33
44%
Kiểm soát bóng
52.33%
11.33
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heracles Almelo (7trận)
Chủ
Khách
Feyenoord (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
2