Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.5
0.97
0.97
-1.5
0.93
0.93
O
3.5
0.80
0.80
U
3.5
1.08
1.08
1
7.80
7.80
X
5.50
5.50
2
1.30
1.30
Hiệp 1
+0.5
1.10
1.10
-0.5
0.78
0.78
O
1.5
0.93
0.93
U
1.5
0.93
0.93
Diễn biến chính
Hertha Berlin
Phút
Bayern Munich
12'
0 - 1 Jamal Musiala
Kiến tạo: Sadio Mane
Kiến tạo: Sadio Mane
37'
0 - 2 Eric Maxim Choupo-Moting
38'
0 - 3 Eric Maxim Choupo-Moting
Dodi Lukebakio Ngandoli 1 - 3
Kiến tạo: Marco Richter
Kiến tạo: Marco Richter
40'
Davie Selke Penalty awarded
43'
Davie Selke 2 - 3
45'
Agustin Rogel Goal cancelled
59'
64'
Lucas Hernandez
Ra sân: Alphonso Davies
Ra sân: Alphonso Davies
Chidera Ejuke
Ra sân: Suat Serdar
Ra sân: Suat Serdar
64'
64'
Kingsley Coman
Ra sân: Sadio Mane
Ra sân: Sadio Mane
Wilfried Kanga Aka
Ra sân: Davie Selke
Ra sân: Davie Selke
64'
Maximilian Mittelstadt
Ra sân: Marvin Plattenhardt
Ra sân: Marvin Plattenhardt
65'
75'
Leroy Sane
Ra sân: Serge Gnabry
Ra sân: Serge Gnabry
78'
Marcel Sabitzer
Ra sân: Leon Goretzka
Ra sân: Leon Goretzka
Myziane Maolida
Ra sân: Marco Richter
Ra sân: Marco Richter
78'
Kevin Prince Boateng
Ra sân: Lucas Tousart
Ra sân: Lucas Tousart
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hertha Berlin
Bayern Munich
Giao bóng trước
2
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
7
Tổng cú sút
14
6
Sút trúng cầu môn
4
1
Sút ra ngoài
4
0
Cản sút
6
8
Sút Phạt
16
27%
Kiểm soát bóng
73%
30%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
70%
216
Số đường chuyền
580
62%
Chuyền chính xác
84%
13
Phạm lỗi
9
6
Việt vị
2
39
Đánh đầu
31
15
Đánh đầu thành công
20
1
Cứu thua
3
30
Rê bóng thành công
18
8
Đánh chặn
12
16
Ném biên
26
30
Cản phá thành công
18
18
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
1
84
Pha tấn công
115
31
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Hertha Berlin
4-4-2
Bayern Munich
4-2-3-1
1
Christensen
21
Plattenhardt
20
Kempf
3
Rogel
16
Kenny
10
Boetius
8
Serdar
29
Tousart
23
Richter
14
Ngandoli
7
Selke
1
Neuer
40
Mazraoui
5
Pavard
2
Upamecano
19
Davies
6
Kimmich
8
Goretzka
7
Gnabry
42
Musiala
17
Mane
13
2
Choupo-Moting
Đội hình dự bị
Hertha Berlin
Myziane Maolida
11
Wilfried Kanga Aka
18
Maximilian Mittelstadt
17
Kevin Prince Boateng
27
Chidera Ejuke
40
Filip Uremovic
5
Ivan Sunjic
34
Tjark Ernst
12
Peter Pekarik
2
Bayern Munich
18
Marcel Sabitzer
11
Kingsley Coman
21
Lucas Hernandez
10
Leroy Sane
39
Mathys Tel
26
Sven Ulreich
38
Ryan Jiro Gravenberch
35
Johannes Schenk
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
0.67
5.67
Phạt góc
7
3.33
Thẻ vàng
2
7.67
Sút trúng cầu môn
5.67
50%
Kiểm soát bóng
69.67%
18.33
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hertha Berlin (9trận)
Chủ
Khách
Bayern Munich (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
3
2
0
4