Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
2.62
2.62
X
3.20
3.20
2
2.59
2.59
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.80
0.80
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Hertha Berlin
Phút
Eintracht Frankfurt
17'
0 - 1 Ansgar Knauff
Kiến tạo: Filip Kostic
Kiến tạo: Filip Kostic
48'
0 - 2 Lucas Silva Melo,Tuta
Kiến tạo: Obite Ndicka
Kiến tạo: Obite Ndicka
56'
0 - 3 Jesper Lindstrom
Ishak Belfodil
Ra sân: Marco Richter
Ra sân: Marco Richter
56'
Kevin Prince Boateng
Ra sân: Lee Dong Jun
Ra sân: Lee Dong Jun
56'
Davie Selke
Ra sân: Vladimir Darida
Ra sân: Vladimir Darida
56'
Davie Selke 1 - 3
61'
Kevin Prince Boateng
61'
63'
1 - 4 Rafael Santos Borre Maury
Kiến tạo: Daichi Kamada
Kiến tạo: Daichi Kamada
72'
Sam Lammers
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
73'
Jens Petter Hauge
Maximilian Mittelstadt
73'
73'
Jens Petter Hauge
Ra sân: Jesper Lindstrom
Ra sân: Jesper Lindstrom
83'
Ajdin Hrustic
Ra sân: Daichi Kamada
Ra sân: Daichi Kamada
83'
Timothy Chandler
Ra sân: Ansgar Knauff
Ra sân: Ansgar Knauff
84'
Sam Lammers
88'
Stefan Ilsanker
Ra sân: Djibril Sow
Ra sân: Djibril Sow
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hertha Berlin
Eintracht Frankfurt
Giao bóng trước
3
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
0
2
Cản sút
7
13
Sút Phạt
11
47%
Kiểm soát bóng
53%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
408
Số đường chuyền
464
74%
Chuyền chính xác
76%
10
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
2
32
Đánh đầu
32
17
Đánh đầu thành công
15
1
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
17
9
Đánh chặn
12
21
Ném biên
25
17
Cản phá thành công
17
12
Thử thách
5
0
Kiến tạo thành bàn
3
98
Pha tấn công
118
40
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Hertha Berlin
4-3-3
Eintracht Frankfurt
3-4-2-1
37
Lotka
17
Mittelstadt
20
Kempf
4
Boyata
2
Pekarik
6
Darida
29
Tousart
8
Serdar
23
Richter
19
Jovetic
30
Jun
1
Trapp
35
Melo,Tuta
13
Hinteregger
2
Ndicka
36
Knauff
6
Jakic
8
Sow
10
Kostic
29
Lindstrom
15
Kamada
19
Maury
Đội hình dự bị
Hertha Berlin
Niklas Stark
5
Linus Gechter
44
Oliver Christensen
32
Myziane Maolida
11
Santiago Ascacibar
18
Marvin Plattenhardt
21
Ishak Belfodil
14
Kevin Prince Boateng
27
Davie Selke
7
Eintracht Frankfurt
3
Stefan Ilsanker
23
Jens Petter Hauge
7
Ajdin Hrustic
9
Sam Lammers
22
Timothy Chandler
20
Makoto HASEBE
18
Almamy Toure
31
Jens Grahl
39
Goncalo Paciencia
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
3.33
2
Bàn thua
2
5.67
Phạt góc
3.33
3.33
Thẻ vàng
2.33
7.67
Sút trúng cầu môn
6.33
50%
Kiểm soát bóng
38%
18.33
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hertha Berlin (9trận)
Chủ
Khách
Eintracht Frankfurt (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
3
2
0
2